1. Số đại phát cho tuổi Thìn
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
|||||||
1964 |
Giáp Thìn | Hỏa | Nam | 9 | 29 | 65 | 83 |
Nữ | 6 | 88 | 04 | 26 | |||
1976 |
Bính Thìn | Thổ | Nam | 6 | 10 | 97 | 55 |
Nữ | 9 | 73 | 38 | 17 | |||
1988 |
Mậu Thìn | Mộc | Nam | 3 | 46 | 81 | 69 |
Nữ | 3 | 51 | 13 | 98 | |||
19402000 |
Canh Thìn | Kim | Nam | 6 9 | 09 67 | 76 44 | 42 06 |
Nữ | 9 6 | 34 90 | 58 27 | 77 35 | |||
1952 |
Nhâm Thìn | Thủy | Nam | 3 | 78 | 80 | 14 |
Nữ | 3 | 25 | 49 | 68 |