Âm | Dương | Thứ | Can chi | Sao | Nên làm | Kiêng kỵ | Ngoại lệ |
1 | 15/02 | CN | Kỷ Hợi | Mão | xây dựng | mai táng, cưới hỏi, khai trương, xuất hành, trổ cửa, đóng giường | |
2 | 16/02 | Hai | Canh Tý | Tất | khởi công, mai táng, cưới hỏi, khai trương, xuất hành, trổ cửa, làm thủy lợi | đi thuyền | |
3 | 17/02 | Ba | Tân Sửu | Chủy | Xấu mọi việc, không nên làm việc gì. | mai táng, xây cất mộ phần | |
4 | 18/02 | Tư | Nhâm Dần | Sâm | khởi công, đi thuyền, làm thủy lợi, trổ cửa | cưới hỏi, mai táng, đóng giường | |
5 | 19/02 | Năm | Quý Mão | Tỉnh | khởi công, trổ cửa, làm thủy lợi, xuất hành, nhậm chức | mai táng, xây cất mộ phần, đóng thọ đường | |
6 | 20/02 | Sáu | Giáp Thìn | Quỷ | mai táng | khởi công, cưới hỏi, trổ cửa, đào giếng | |
7 | 21/02 | Bảy | Ất Tị | Liễu | Xấu mọi việc, không nên làm việc gì. | khởi công, xây cất mộ phần, trổ cửa, làm thủy lợi | |
8 | 22/02 | CN | Bính Ngọ | Tinh | xây dựng phòng mới | mai táng, cưới hỏi, làm thủy lợi | |
9 | 23/02 | Hai | Đinh Mùi | Trương | khởi công, trổ cửa, cưới hỏi, mai táng, làm thủy lợi | làm hoặc sửa thuyền, hạ thủy thuyền | |
10 | 24/02 | Ba | Mậu Thân | Dực | Xấu mọi việc, không nên làm việc gì. | mai táng, cưới hỏi, khởi công, gác đòn dông, trổ cửa, làm thủy lợi | Sao Dực nhằm ngày Thân thì tốt mọi việc |
11 | 25/02 | Tư | Kỷ Dậu | Chẩn | mai táng, cưới hỏi, khởi công | đi thuyền | |
12 | 26/02 | Năm | Canh Tuất | Giác | thi cử, sinh con, tế tự, cưới hỏi | mai táng, xây cất mộ phần | |
13 | 27/02 | Sáu | Tân Hợi | Cang | Xấu mọi việc, không nên làm việc gì. | mai táng, cưới hỏi, kiện tụng, khởi công | |
14 | 28/02 | Bảy | Nhâm Tý | Đê | Xấu mọi việc, không nên làm việc gì. | mai táng, cưới hỏi, xuất hành, khởi công | |
15 | 01/03 | CN | Quý Sửu | Phòng | khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi | Tốt mọi việc, không kiêng việc gì cả. | |
16 | 02/03 | Hai | Giáp Dần | Tâm | Xấu mọi việc, không nên làm việc gì. | mai táng, cưới hỏi, xuất hành, khởi công, đóng giường | |
17 | 03/03 | Ba | Ất Mão | Vĩ | khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, khai trương, trổ cửa | đóng giường, đi thuyền, đóng giường | |
18 | 04/03 | Tư | Bính Thìn | Cơ | khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, khai trương, trổ cửa | đóng giường, đi thuyền, đóng giường | |
19 | 05/03 | Năm | Đinh Tị | Đẩu | khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, trổ cửa, làm thủy lợi | đi thuyền | |
20 | 06/03 | Sáu | Mậu Ngọ | Ngưu | đi thuyền | khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, khai trương, trổ cửa | Sao Ngưu nhằm ngày Ngọ thì tốt mọi việc |
21 | 07/03 | Bảy | Kỷ Mùi | Nữ | Xấu mọi việc, không nên làm việc gì. | mai táng, cưới hỏi, xuất hành, khởi công, kiện tụng, trổ cửa, làm thủy lợi | |
22 | 08/03 | CN | Canh Thân | Hư | Xấu mọi việc, không nên làm việc gì. | mai táng, cưới hỏi, xuất hành, khởi công, kiện tụng, khai trương, trổ cửa, làm thủy lợi | |
23 | 09/03 | Hai | Tân Dậu | Nguy | mai táng | khởi công, gác đòn dông, đi thuyền, trổ cửa, làm thủy lợi | |
24 | 10/03 | Ba | Nhâm Tuất | Thất | khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, đi thuyền, trổ cửa, làm thủy lợi | Tốt mọi việc, không kiêng việc gì cả. | |
25 | 11/03 | Tư | Quý Hợi | Bích | khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, đi thuyền, khai trương, trổ cửa, làm thủy lợi | Tốt mọi việc, không kiêng việc gì cả. | Sao Bích nhằm ngày Hợi thì xấu mọi việc |
26 | 12/03 | Năm | Giáp Tý | Khuê | khởi công, cầu công danh | mai táng, khai trương, kiện tụng, trổ cửa, làm thủy lợi, đóng giường | |
27 | 13/03 | Sáu | Ất Sửu | Lâu | khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, khai trương, trổ cửa, làm thủy lợi, đóng giường | đi thuyền | |
28 | 14/03 | Bảy | Bính Dần | Vị | khởi công, mai táng, cưới hỏi | đi thuyền | Sao Vị nhằm ngày Dần thì kỵ cưới hỏi, khởi công |
29 | 15/03 | CN | Đinh Mão | Mão | xây dựng | mai táng, cưới hỏi, khai trương, xuất hành, trổ cửa, đóng giường | |
30 | 16/03 | Hai | Mậu Thìn | Tất | khởi công, mai táng, cưới hỏi, khai trương, xuất hành, trổ cửa, làm thủy lợi | đi thuyền | |