Xem ngày tốt xấu trong tháng 12/1927 âm lịch

Hãy cùng LichNgayAm.Vn xem ngày tốt xấu trong tháng 12 âm lịch năm 1927 để tìm ra ngày phù hợp với công việc theo kế hoạch của bạn, từ đó giúp mọi việc tiến triển suôn sẻ hơn nhé.

Trước khi tiến hành một công việc trọng đại, cha ông ta có thói quen xem ngày tốt. Thông qua việc chọn ngày tốt, ta sẽ biết được đâu là thời điểm thích hợp nhất để bắt tay vào làm việc.

Mời bạn đọc cùng tham khảo phương pháp xem ngày đẹp tháng 12 âm lịch năm 1927 dựa vào Nhị Thập Bát Tú dưới đây để lấy đó làm căn cứ tìm ngày phù hợp với công việc mình muốn tiến hành.

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU THÁNG 12/1927

Sao tốt - Ngày tốt Sao xấu - Ngày xấu
Dương lịch
24 Tháng 12
Âm lịch
1 Tháng 12

Ngày Nhâm Thìn, Tháng Quý Sửu, Năm Đinh Mão

Ngày hắc đạo

Thứ bảy: Ngày 24 Tháng 12 Năm 1927 (01/12/1927 Âm lịch)

Mệnh ngày: Trường Lưu Thủy (Nước chảy mạnh)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Bính Tuất, Giáp Tuất, Bính Dần

- Xung tháng: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tị

Sao:Đê

Việc nên làm: Xấu mọi việc, không nên làm việc gì.

Việc kiêng làm: mai táng, cưới hỏi, xuất hành, khởi công

Xem chi tiết
Dương lịch
25 Tháng 12
Âm lịch
2 Tháng 12

Ngày Quý Tị, Tháng Quý Sửu, Năm Đinh Mão

Ngày hoàng đạo

Chủ nhật: Ngày 25 Tháng 12 Năm 1927 (02/12/1927 Âm lịch)

Mệnh ngày: Trường Lưu Thủy (Nước chảy mạnh)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Đinh Hợi, Ất Hợi, Đinh Mão

- Xung tháng: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tị

Sao:Phòng

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi

Việc kiêng làm: Tốt mọi việc, không kiêng việc gì cả.

Xem chi tiết
Dương lịch
26 Tháng 12
Âm lịch
3 Tháng 12

Ngày Giáp Ngọ, Tháng Quý Sửu, Năm Đinh Mão

Ngày bình thường

Thứ hai: Ngày 26 Tháng 12 Năm 1927 (03/12/1927 Âm lịch)

Mệnh ngày: Sa Trung Kim (Vàng trong cát)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Mậu Tý, Nhâm Tý, Canh Dần

- Xung tháng: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tị

Sao:Tâm

Việc nên làm: Xấu mọi việc, không nên làm việc gì.

Việc kiêng làm: mai táng, cưới hỏi, xuất hành, khởi công, đóng giường

Xem chi tiết
Dương lịch
27 Tháng 12
Âm lịch
4 Tháng 12

Ngày Ất Mùi, Tháng Quý Sửu, Năm Đinh Mão

Ngày hắc đạo

Thứ ba: Ngày 27 Tháng 12 Năm 1927 (04/12/1927 Âm lịch)

Mệnh ngày: Sa Trung Kim (Vàng trong cát)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Kỷ Sửu, Quý Sửu, Tân Mão, Tân Dậu

- Xung tháng: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tị

Sao:

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, khai trương, trổ cửa

Việc kiêng làm: đóng giường, đi thuyền, đóng giường

Xem chi tiết
Dương lịch
28 Tháng 12
Âm lịch
5 Tháng 12

Ngày Bính Thân, Tháng Quý Sửu, Năm Đinh Mão

Ngày bình thường

Thứ tư: Ngày 28 Tháng 12 Năm 1927 (05/12/1927 Âm lịch)

Mệnh ngày: Sơn Hạ Hỏa (Lửa trên núi)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Giáp Dần, Nhâm Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn

- Xung tháng: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tị

Sao:

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, khai trương, trổ cửa

Việc kiêng làm: đóng giường, đi thuyền, đóng giường

Ngoại lệ: Sao Cơ nhằm ngày Thân thì xấu mọi việc

Xem chi tiết
Dương lịch
29 Tháng 12
Âm lịch
6 Tháng 12

Ngày Đinh Dậu, Tháng Quý Sửu, Năm Đinh Mão

Ngày hắc đạo

Thứ năm: Ngày 29 Tháng 12 Năm 1927 (06/12/1927 Âm lịch)

Mệnh ngày: Sơn Hạ Hỏa (Lửa trên núi)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Ất Mão, Quý Mão, Quý Tị, Quý Hợi, Quý Dậu

- Xung tháng: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tị

Sao:Đẩu

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, trổ cửa, làm thủy lợi

Việc kiêng làm: đi thuyền

Xem chi tiết
Dương lịch
30 Tháng 12
Âm lịch
7 Tháng 12

Ngày Mậu Tuất, Tháng Quý Sửu, Năm Đinh Mão

Ngày hoàng đạo

Thứ sáu: Ngày 30 Tháng 12 Năm 1927 (07/12/1927 Âm lịch)

Mệnh ngày: Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Canh Thìn, Bính Thìn

- Xung tháng: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tị

Sao:Ngưu

Việc nên làm: đi thuyền

Việc kiêng làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, khai trương, trổ cửa

Xem chi tiết
Dương lịch
31 Tháng 12
Âm lịch
8 Tháng 12

Ngày Kỷ Hợi, Tháng Quý Sửu, Năm Đinh Mão

Ngày hoàng đạo

Thứ bảy: Ngày 31 Tháng 12 Năm 1927 (08/12/1927 Âm lịch)

Mệnh ngày: Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Tân Tị, Đinh Tị

- Xung tháng: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tị

Sao:Nữ

Việc nên làm: Xấu mọi việc, không nên làm việc gì.

Việc kiêng làm: mai táng, cưới hỏi, xuất hành, khởi công, kiện tụng, trổ cửa, làm thủy lợi

Xem chi tiết
Dương lịch
1 Tháng 1
Âm lịch
9 Tháng 12

Ngày Canh Tý, Tháng Quý Sửu, Năm Đinh Mão

Ngày bình thường

Chủ nhật: Ngày 01 Tháng 01 Năm 1928 (09/12/1927 Âm lịch)

Mệnh ngày: Bích Thượng Thổ (Đất tò vò)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần

- Xung tháng: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tị

Sao:

Việc nên làm: Xấu mọi việc, không nên làm việc gì.

Việc kiêng làm: mai táng, cưới hỏi, xuất hành, khởi công, kiện tụng, khai trương, trổ cửa, làm thủy lợi

Xem chi tiết
Dương lịch
2 Tháng 1
Âm lịch
10 Tháng 12

Ngày Tân Sửu, Tháng Quý Sửu, Năm Đinh Mão

Ngày hắc đạo

Thứ hai: Ngày 02 Tháng 01 Năm 1928 (10/12/1927 Âm lịch)

Mệnh ngày: Bích Thượng Thổ (Đất tò vò)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Quý Mùi, Đinh Mùi, Ất Dậu, Ất Mão

- Xung tháng: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tị

Sao:Nguy

Việc nên làm: mai táng

Việc kiêng làm: khởi công, gác đòn dông, đi thuyền, trổ cửa, làm thủy lợi

Xem chi tiết
Dương lịch
3 Tháng 1
Âm lịch
11 Tháng 12

Ngày Nhâm Dần, Tháng Quý Sửu, Năm Đinh Mão

Ngày bình thường

Thứ ba: Ngày 03 Tháng 01 Năm 1928 (11/12/1927 Âm lịch)

Mệnh ngày: Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Canh Thân, Bính Thân, Bính Dần

- Xung tháng: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tị

Sao:Thất

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, đi thuyền, trổ cửa, làm thủy lợi

Việc kiêng làm: Tốt mọi việc, không kiêng việc gì cả.

Xem chi tiết
Dương lịch
4 Tháng 1
Âm lịch
12 Tháng 12

Ngày Quý Mão, Tháng Quý Sửu, Năm Đinh Mão

Ngày hoàng đạo

Thứ tư: Ngày 04 Tháng 01 Năm 1928 (12/12/1927 Âm lịch)

Mệnh ngày: Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Tân Dậu, Đinh Dậu, Đinh Mão

- Xung tháng: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tị

Sao:Bích

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, đi thuyền, khai trương, trổ cửa, làm thủy lợi

Việc kiêng làm: Tốt mọi việc, không kiêng việc gì cả.

Xem chi tiết
Dương lịch
5 Tháng 1
Âm lịch
13 Tháng 12

Ngày Giáp Thìn, Tháng Quý Sửu, Năm Đinh Mão

Ngày hắc đạo

Thứ năm: Ngày 05 Tháng 01 Năm 1928 (13/12/1927 Âm lịch)

Mệnh ngày: Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn

- Xung tháng: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tị

Sao:Khuê

Việc nên làm: khởi công, cầu công danh

Việc kiêng làm: mai táng, khai trương, kiện tụng, trổ cửa, làm thủy lợi, đóng giường

Ngoại lệ: Sao Khuê nhằm ngày Thìn thì có thể làm việc nhỏ

Xem chi tiết
Dương lịch
6 Tháng 1
Âm lịch
14 Tháng 12

Ngày Ất Tị, Tháng Quý Sửu, Năm Đinh Mão

Ngày hoàng đạo

Thứ sáu: Ngày 06 Tháng 01 Năm 1928 (14/12/1927 Âm lịch)

Mệnh ngày: Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Tị

- Xung tháng: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tị

Sao:Lâu

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, khai trương, trổ cửa, làm thủy lợi, đóng giường

Việc kiêng làm: đi thuyền

Xem chi tiết
Dương lịch
7 Tháng 1
Âm lịch
15 Tháng 12

Ngày Bính Ngọ, Tháng Quý Sửu, Năm Đinh Mão

Ngày bình thường

Thứ bảy: Ngày 07 Tháng 01 Năm 1928 (15/12/1927 Âm lịch)

Mệnh ngày: Thiên Hà Thủy (Nước trên trời)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Mậu Tý, Canh Tý

- Xung tháng: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tị

Sao:Vị

Việc nên làm: khởi công, mai táng, cưới hỏi

Việc kiêng làm: đi thuyền

Xem chi tiết
Dương lịch
8 Tháng 1
Âm lịch
16 Tháng 12

Ngày Đinh Mùi, Tháng Quý Sửu, Năm Đinh Mão

Ngày hắc đạo

Chủ nhật: Ngày 08 Tháng 01 Năm 1928 (16/12/1927 Âm lịch)

Mệnh ngày: Thiên Hà Thủy (Nước trên trời)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Kỷ Sửu, Tân Sửu

- Xung tháng: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tị

Sao:Mão

Việc nên làm: xây dựng

Việc kiêng làm: mai táng, cưới hỏi, khai trương, xuất hành, trổ cửa, đóng giường

Xem chi tiết
Dương lịch
9 Tháng 1
Âm lịch
17 Tháng 12

Ngày Mậu Thân, Tháng Quý Sửu, Năm Đinh Mão

Ngày bình thường

Thứ hai: Ngày 09 Tháng 01 Năm 1928 (17/12/1927 Âm lịch)

Mệnh ngày: Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Canh Dần, Giáp Dần

- Xung tháng: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tị

Sao:Tất

Việc nên làm: khởi công, mai táng, cưới hỏi, khai trương, xuất hành, trổ cửa, làm thủy lợi

Việc kiêng làm: đi thuyền

Xem chi tiết
Dương lịch
10 Tháng 1
Âm lịch
18 Tháng 12

Ngày Kỷ Dậu, Tháng Quý Sửu, Năm Đinh Mão

Ngày hắc đạo

Thứ ba: Ngày 10 Tháng 01 Năm 1928 (18/12/1927 Âm lịch)

Mệnh ngày: Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Tân Mão, Ất Mão

- Xung tháng: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tị

Sao:Chủy

Việc nên làm: Xấu mọi việc, không nên làm việc gì.

Việc kiêng làm: mai táng, xây cất mộ phần

Ngoại lệ: Sao Chủy nhằm ngày Dậu thì tốt cho việc cầu công danh

Xem chi tiết
Dương lịch
11 Tháng 1
Âm lịch
19 Tháng 12

Ngày Canh Tuất, Tháng Quý Sửu, Năm Đinh Mão

Ngày hoàng đạo

Thứ tư: Ngày 11 Tháng 01 Năm 1928 (19/12/1927 Âm lịch)

Mệnh ngày: Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất

- Xung tháng: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tị

Sao:Sâm

Việc nên làm: khởi công, đi thuyền, làm thủy lợi, trổ cửa

Việc kiêng làm: cưới hỏi, mai táng, đóng giường

Xem chi tiết
Dương lịch
12 Tháng 1
Âm lịch
20 Tháng 12

Ngày Tân Hợi, Tháng Quý Sửu, Năm Đinh Mão

Ngày hoàng đạo

Thứ năm: Ngày 12 Tháng 01 Năm 1928 (20/12/1927 Âm lịch)

Mệnh ngày: Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Ất Tị, Kỷ Tị, Ất Hợi

- Xung tháng: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tị

Sao:Tỉnh

Việc nên làm: khởi công, trổ cửa, làm thủy lợi, xuất hành, nhậm chức

Việc kiêng làm: mai táng, xây cất mộ phần, đóng thọ đường

Ngoại lệ: Sao Tỉnh nhằm ngày Hợi thì tốt mọi việc

Xem chi tiết
Dương lịch
13 Tháng 1
Âm lịch
21 Tháng 12

Ngày Nhâm Tý, Tháng Quý Sửu, Năm Đinh Mão

Ngày bình thường

Thứ sáu: Ngày 13 Tháng 01 Năm 1928 (21/12/1927 Âm lịch)

Mệnh ngày: Tang Đố Mộc (Gỗ cây dâu)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn

- Xung tháng: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tị

Sao:Quỷ

Việc nên làm: mai táng

Việc kiêng làm: khởi công, cưới hỏi, trổ cửa, đào giếng

Ngoại lệ: Sao Quỷ nhằm ngày Tý thì tốt cho nhậm chức

Xem chi tiết
Dương lịch
14 Tháng 1
Âm lịch
22 Tháng 12

Ngày Quý Sửu, Tháng Quý Sửu, Năm Đinh Mão

Ngày hắc đạo

Thứ bảy: Ngày 14 Tháng 01 Năm 1928 (22/12/1927 Âm lịch)

Mệnh ngày: Tang Đố Mộc (Gỗ cây dâu)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tị

- Xung tháng: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tị

Sao:Liễu

Việc nên làm: Xấu mọi việc, không nên làm việc gì.

Việc kiêng làm: khởi công, xây cất mộ phần, trổ cửa, làm thủy lợi

Xem chi tiết
Dương lịch
15 Tháng 1
Âm lịch
23 Tháng 12

Ngày Giáp Dần, Tháng Quý Sửu, Năm Đinh Mão

Ngày bình thường

Chủ nhật: Ngày 15 Tháng 01 Năm 1928 (23/12/1927 Âm lịch)

Mệnh ngày: Đại Khe Thủy (Nước khe lớn)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý

- Xung tháng: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tị

Sao:Tinh

Việc nên làm: xây dựng phòng mới

Việc kiêng làm: mai táng, cưới hỏi, làm thủy lợi

Ngoại lệ: Sao Tinh nhằm ngày Dần thì tốt mọi việc

Xem chi tiết
Dương lịch
16 Tháng 1
Âm lịch
24 Tháng 12

Ngày Ất Mão, Tháng Quý Sửu, Năm Đinh Mão

Ngày hoàng đạo

Thứ hai: Ngày 16 Tháng 01 Năm 1928 (24/12/1927 Âm lịch)

Mệnh ngày: Đại Khe Thủy (Nước khe lớn)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu

- Xung tháng: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tị

Sao:Trương

Việc nên làm: khởi công, trổ cửa, cưới hỏi, mai táng, làm thủy lợi

Việc kiêng làm: làm hoặc sửa thuyền, hạ thủy thuyền

Xem chi tiết
Dương lịch
17 Tháng 1
Âm lịch
25 Tháng 12

Ngày Bính Thìn, Tháng Quý Sửu, Năm Đinh Mão

Ngày hắc đạo

Thứ ba: Ngày 17 Tháng 01 Năm 1928 (25/12/1927 Âm lịch)

Mệnh ngày: Sa Trung Thổ (Đất pha cát)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ, Nhâm Thìn, Nhâm Tý

- Xung tháng: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tị

Sao:Dực

Việc nên làm: Xấu mọi việc, không nên làm việc gì.

Việc kiêng làm: mai táng, cưới hỏi, khởi công, gác đòn dông, trổ cửa, làm thủy lợi

Xem chi tiết
Dương lịch
18 Tháng 1
Âm lịch
26 Tháng 12

Ngày Đinh Tị, Tháng Quý Sửu, Năm Đinh Mão

Ngày hoàng đạo

Thứ tư: Ngày 18 Tháng 01 Năm 1928 (26/12/1927 Âm lịch)

Mệnh ngày: Sa Trung Thổ (Đất pha cát)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Kỷ Hợi, Quý Hợi, Quý Sửu, Quý Tị, Quý Mùi

- Xung tháng: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tị

Sao:Chẩn

Việc nên làm: mai táng, cưới hỏi, khởi công

Việc kiêng làm: đi thuyền

Xem chi tiết
Dương lịch
19 Tháng 1
Âm lịch
27 Tháng 12

Ngày Mậu Ngọ, Tháng Quý Sửu, Năm Đinh Mão

Ngày bình thường

Thứ năm: Ngày 19 Tháng 01 Năm 1928 (27/12/1927 Âm lịch)

Mệnh ngày: Thiên Thượng Hỏa (Lửa trên trời)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Bính Tý, Giáp Tý

- Xung tháng: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tị

Sao:Giác

Việc nên làm: thi cử, sinh con, tế tự, cưới hỏi

Việc kiêng làm: mai táng, xây cất mộ phần

Xem chi tiết
Dương lịch
20 Tháng 1
Âm lịch
28 Tháng 12

Ngày Kỷ Mùi, Tháng Quý Sửu, Năm Đinh Mão

Ngày hắc đạo

Thứ sáu: Ngày 20 Tháng 01 Năm 1928 (28/12/1927 Âm lịch)

Mệnh ngày: Thiên Thượng Hỏa (Lửa trên trời)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Đinh Sửu, Ất Sửu

- Xung tháng: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tị

Sao:Cang

Việc nên làm: Xấu mọi việc, không nên làm việc gì.

Việc kiêng làm: mai táng, cưới hỏi, kiện tụng, khởi công

Xem chi tiết
Dương lịch
21 Tháng 1
Âm lịch
29 Tháng 12

Ngày Canh Thân, Tháng Quý Sửu, Năm Đinh Mão

Ngày bình thường

Thứ bảy: Ngày 21 Tháng 01 Năm 1928 (29/12/1927 Âm lịch)

Mệnh ngày: Thạch Lựu Mộc (Gỗ cây lựu đá)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Nhâm Dần, Mậu Dần, Giáp Tý, Giáp Ngọ

- Xung tháng: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tị

Sao:Đê

Việc nên làm: Xấu mọi việc, không nên làm việc gì.

Việc kiêng làm: mai táng, cưới hỏi, xuất hành, khởi công

Ngoại lệ: Sao Đê nhằm ngày Thân thì tốt mọi việc

Xem chi tiết
Dương lịch
22 Tháng 1
Âm lịch
30 Tháng 12

Ngày Tân Dậu, Tháng Quý Sửu, Năm Đinh Mão

Ngày hắc đạo

Chủ nhật: Ngày 22 Tháng 01 Năm 1928 (30/12/1927 Âm lịch)

Mệnh ngày: Thạch Lựu Mộc (Gỗ cây lựu đá)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi

- Xung tháng: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tị

Sao:Phòng

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi

Việc kiêng làm: Tốt mọi việc, không kiêng việc gì cả.

Xem chi tiết

Xin xăm online

Xin Xăm

Tra cứu SIM Phong Thủy

Nhập số điện thoại