Xem ngày tốt xấu trong tháng 12/1938 âm lịch

Hãy cùng LichNgayAm.Vn xem ngày tốt xấu trong tháng 12 âm lịch năm 1938 để tìm ra ngày phù hợp với công việc theo kế hoạch của bạn, từ đó giúp mọi việc tiến triển suôn sẻ hơn nhé.

Trước khi tiến hành một công việc trọng đại, cha ông ta có thói quen xem ngày tốt. Thông qua việc chọn ngày tốt, ta sẽ biết được đâu là thời điểm thích hợp nhất để bắt tay vào làm việc.

Mời bạn đọc cùng tham khảo phương pháp xem ngày đẹp tháng 12 âm lịch năm 1938 dựa vào Nhị Thập Bát Tú dưới đây để lấy đó làm căn cứ tìm ngày phù hợp với công việc mình muốn tiến hành.

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU THÁNG 12/1938

Sao tốt - Ngày tốt Sao xấu - Ngày xấu
Dương lịch
20 Tháng 1
Âm lịch
1 Tháng 12

Ngày Đinh Tị, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Dần

Ngày hoàng đạo

Thứ sáu: Ngày 20 Tháng 01 Năm 1939 (01/12/1938 Âm lịch)

Mệnh ngày: Sa Trung Thổ (Đất pha cát)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Kỷ Hợi, Quý Hợi, Quý Sửu, Quý Tị, Quý Mùi

- Xung tháng: Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu

Sao:Lâu

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, khai trương, trổ cửa, làm thủy lợi, đóng giường

Việc kiêng làm: đi thuyền

Xem chi tiết
Dương lịch
21 Tháng 1
Âm lịch
2 Tháng 12

Ngày Mậu Ngọ, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Dần

Ngày bình thường

Thứ bảy: Ngày 21 Tháng 01 Năm 1939 (02/12/1938 Âm lịch)

Mệnh ngày: Thiên Thượng Hỏa (Lửa trên trời)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Bính Tý, Giáp Tý

- Xung tháng: Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu

Sao:Vị

Việc nên làm: khởi công, mai táng, cưới hỏi

Việc kiêng làm: đi thuyền

Xem chi tiết
Dương lịch
22 Tháng 1
Âm lịch
3 Tháng 12

Ngày Kỷ Mùi, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Dần

Ngày hắc đạo

Chủ nhật: Ngày 22 Tháng 01 Năm 1939 (03/12/1938 Âm lịch)

Mệnh ngày: Thiên Thượng Hỏa (Lửa trên trời)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Đinh Sửu, Ất Sửu

- Xung tháng: Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu

Sao:Mão

Việc nên làm: xây dựng

Việc kiêng làm: mai táng, cưới hỏi, khai trương, xuất hành, trổ cửa, đóng giường

Xem chi tiết
Dương lịch
23 Tháng 1
Âm lịch
4 Tháng 12

Ngày Canh Thân, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Dần

Ngày bình thường

Thứ hai: Ngày 23 Tháng 01 Năm 1939 (04/12/1938 Âm lịch)

Mệnh ngày: Thạch Lựu Mộc (Gỗ cây lựu đá)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Nhâm Dần, Mậu Dần, Giáp Tý, Giáp Ngọ

- Xung tháng: Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu

Sao:Tất

Việc nên làm: khởi công, mai táng, cưới hỏi, khai trương, xuất hành, trổ cửa, làm thủy lợi

Việc kiêng làm: đi thuyền

Xem chi tiết
Dương lịch
24 Tháng 1
Âm lịch
5 Tháng 12

Ngày Tân Dậu, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Dần

Ngày hắc đạo

Thứ ba: Ngày 24 Tháng 01 Năm 1939 (05/12/1938 Âm lịch)

Mệnh ngày: Thạch Lựu Mộc (Gỗ cây lựu đá)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi

- Xung tháng: Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu

Sao:Chủy

Việc nên làm: Xấu mọi việc, không nên làm việc gì.

Việc kiêng làm: mai táng, xây cất mộ phần

Ngoại lệ: Sao Chủy nhằm ngày Dậu thì tốt cho việc cầu công danh

Xem chi tiết
Dương lịch
25 Tháng 1
Âm lịch
6 Tháng 12

Ngày Nhâm Tuất, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Dần

Ngày hoàng đạo

Thứ tư: Ngày 25 Tháng 01 Năm 1939 (06/12/1938 Âm lịch)

Mệnh ngày: Đại Hải Thủy (Nước biển lớn)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Bính Thìn, Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Dần, Bính Tuất

- Xung tháng: Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu

Sao:Sâm

Việc nên làm: khởi công, đi thuyền, làm thủy lợi, trổ cửa

Việc kiêng làm: cưới hỏi, mai táng, đóng giường

Xem chi tiết
Dương lịch
26 Tháng 1
Âm lịch
7 Tháng 12

Ngày Quý Hợi, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Dần

Ngày hoàng đạo

Thứ năm: Ngày 26 Tháng 01 Năm 1939 (07/12/1938 Âm lịch)

Mệnh ngày: Đại Hải Thủy (Nước biển lớn)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Đinh Tị, Ất Tị, Đinh Mão, Đinh Dậu

- Xung tháng: Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu

Sao:Tỉnh

Việc nên làm: khởi công, trổ cửa, làm thủy lợi, xuất hành, nhậm chức

Việc kiêng làm: mai táng, xây cất mộ phần, đóng thọ đường

Ngoại lệ: Sao Tỉnh nhằm ngày Hợi thì tốt mọi việc

Xem chi tiết
Dương lịch
27 Tháng 1
Âm lịch
8 Tháng 12

Ngày Giáp Tý, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Dần

Ngày bình thường

Thứ sáu: Ngày 27 Tháng 01 Năm 1939 (08/12/1938 Âm lịch)

Mệnh ngày: Hải Trung Kim (Vàng trong biển)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân

- Xung tháng: Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu

Sao:Quỷ

Việc nên làm: mai táng

Việc kiêng làm: khởi công, cưới hỏi, trổ cửa, đào giếng

Ngoại lệ: Sao Quỷ nhằm ngày Tý thì tốt cho nhậm chức

Xem chi tiết
Dương lịch
28 Tháng 1
Âm lịch
9 Tháng 12

Ngày Ất Sửu, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Dần

Ngày hắc đạo

Thứ bảy: Ngày 28 Tháng 01 Năm 1939 (09/12/1938 Âm lịch)

Mệnh ngày: Hải Trung Kim (Vàng trong biển)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu

- Xung tháng: Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu

Sao:Liễu

Việc nên làm: Xấu mọi việc, không nên làm việc gì.

Việc kiêng làm: khởi công, xây cất mộ phần, trổ cửa, làm thủy lợi

Xem chi tiết
Dương lịch
29 Tháng 1
Âm lịch
10 Tháng 12

Ngày Bính Dần, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Dần

Ngày bình thường

Chủ nhật: Ngày 29 Tháng 01 Năm 1939 (10/12/1938 Âm lịch)

Mệnh ngày: Lư Trung Hỏa (Lửa trong lò)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn

- Xung tháng: Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu

Sao:Tinh

Việc nên làm: xây dựng phòng mới

Việc kiêng làm: mai táng, cưới hỏi, làm thủy lợi

Ngoại lệ: Sao Tinh nhằm ngày Dần thì tốt mọi việc

Xem chi tiết
Dương lịch
30 Tháng 1
Âm lịch
11 Tháng 12

Ngày Đinh Mão, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Dần

Ngày hoàng đạo

Thứ hai: Ngày 30 Tháng 01 Năm 1939 (11/12/1938 Âm lịch)

Mệnh ngày: Lư Trung Hỏa (Lửa trong lò)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Ất Dậu, Quý Dậu, Quý Tị, Quý Hợi

- Xung tháng: Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu

Sao:Trương

Việc nên làm: khởi công, trổ cửa, cưới hỏi, mai táng, làm thủy lợi

Việc kiêng làm: làm hoặc sửa thuyền, hạ thủy thuyền

Xem chi tiết
Dương lịch
31 Tháng 1
Âm lịch
12 Tháng 12

Ngày Mậu Thìn, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Dần

Ngày hắc đạo

Thứ ba: Ngày 31 Tháng 01 Năm 1939 (12/12/1938 Âm lịch)

Mệnh ngày: Đại Lâm Mộc (Gỗ rừng già)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Canh Tuất, Bính Tuất

- Xung tháng: Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu

Sao:Dực

Việc nên làm: Xấu mọi việc, không nên làm việc gì.

Việc kiêng làm: mai táng, cưới hỏi, khởi công, gác đòn dông, trổ cửa, làm thủy lợi

Xem chi tiết
Dương lịch
1 Tháng 2
Âm lịch
13 Tháng 12

Ngày Kỷ Tị, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Dần

Ngày hoàng đạo

Thứ tư: Ngày 01 Tháng 02 Năm 1939 (13/12/1938 Âm lịch)

Mệnh ngày: Đại Lâm Mộc (Gỗ rừng già)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Tân Hợi, Đinh Hợi

- Xung tháng: Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu

Sao:Chẩn

Việc nên làm: mai táng, cưới hỏi, khởi công

Việc kiêng làm: đi thuyền

Xem chi tiết
Dương lịch
2 Tháng 2
Âm lịch
14 Tháng 12

Ngày Canh Ngọ, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Dần

Ngày bình thường

Thứ năm: Ngày 02 Tháng 02 Năm 1939 (14/12/1938 Âm lịch)

Mệnh ngày: Lộ Bàng Thổ (Đất bên đường)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Nhâm Tý, Bính Tý, Giáp Thân, Giáp Dần

- Xung tháng: Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu

Sao:Giác

Việc nên làm: thi cử, sinh con, tế tự, cưới hỏi

Việc kiêng làm: mai táng, xây cất mộ phần

Xem chi tiết
Dương lịch
3 Tháng 2
Âm lịch
15 Tháng 12

Ngày Tân Mùi, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Dần

Ngày hắc đạo

Thứ sáu: Ngày 03 Tháng 02 Năm 1939 (15/12/1938 Âm lịch)

Mệnh ngày: Lộ Bàng Thổ (Đất bên đường)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Quý Sửu, Đinh Sửu, Ất Dậu, Ất Mão

- Xung tháng: Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu

Sao:Cang

Việc nên làm: Xấu mọi việc, không nên làm việc gì.

Việc kiêng làm: mai táng, cưới hỏi, kiện tụng, khởi công

Ngoại lệ: Sao Cang nhằm ngày rằm thì kỵ nhậm chức, thừa kế

Xem chi tiết
Dương lịch
4 Tháng 2
Âm lịch
16 Tháng 12

Ngày Nhâm Thân, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Dần

Ngày bình thường

Thứ bảy: Ngày 04 Tháng 02 Năm 1939 (16/12/1938 Âm lịch)

Mệnh ngày: Kiếm Phong Kim (Vàng chuôi kiếm)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân

- Xung tháng: Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu

Sao:Đê

Việc nên làm: Xấu mọi việc, không nên làm việc gì.

Việc kiêng làm: mai táng, cưới hỏi, xuất hành, khởi công

Ngoại lệ: Sao Đê nhằm ngày Thân thì tốt mọi việc

Xem chi tiết
Dương lịch
5 Tháng 2
Âm lịch
17 Tháng 12

Ngày Quý Dậu, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Dần

Ngày hắc đạo

Chủ nhật: Ngày 05 Tháng 02 Năm 1939 (17/12/1938 Âm lịch)

Mệnh ngày: Kiếm Phong Kim (Vàng chuôi kiếm)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu

- Xung tháng: Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu

Sao:Phòng

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi

Việc kiêng làm: Tốt mọi việc, không kiêng việc gì cả.

Xem chi tiết
Dương lịch
6 Tháng 2
Âm lịch
18 Tháng 12

Ngày Giáp Tuất, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Dần

Ngày hoàng đạo

Thứ hai: Ngày 06 Tháng 02 Năm 1939 (18/12/1938 Âm lịch)

Mệnh ngày: Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất

- Xung tháng: Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu

Sao:Tâm

Việc nên làm: Xấu mọi việc, không nên làm việc gì.

Việc kiêng làm: mai táng, cưới hỏi, xuất hành, khởi công, đóng giường

Xem chi tiết
Dương lịch
7 Tháng 2
Âm lịch
19 Tháng 12

Ngày Ất Hợi, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Dần

Ngày hoàng đạo

Thứ ba: Ngày 07 Tháng 02 Năm 1939 (19/12/1938 Âm lịch)

Mệnh ngày: Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Quý Tị, Tân Tị, Tân Hợi

- Xung tháng: Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu

Sao:

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, khai trương, trổ cửa

Việc kiêng làm: đóng giường, đi thuyền, đóng giường

Ngoại lệ: Sao Vĩ nhằm ngày Hợi thì kỵ mai táng

Xem chi tiết
Dương lịch
8 Tháng 2
Âm lịch
20 Tháng 12

Ngày Bính Tý, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Dần

Ngày bình thường

Thứ tư: Ngày 08 Tháng 02 Năm 1939 (20/12/1938 Âm lịch)

Mệnh ngày: Giản Hạ Thủy (Nước khe suối)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Canh Ngọ, Mậu Ngọ

- Xung tháng: Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu

Sao:

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, khai trương, trổ cửa

Việc kiêng làm: đóng giường, đi thuyền, đóng giường

Xem chi tiết
Dương lịch
9 Tháng 2
Âm lịch
21 Tháng 12

Ngày Đinh Sửu, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Dần

Ngày hắc đạo

Thứ năm: Ngày 09 Tháng 02 Năm 1939 (21/12/1938 Âm lịch)

Mệnh ngày: Giản Hạ Thủy (Nước khe suối)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Tân Mùi, Kỷ Mùi

- Xung tháng: Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu

Sao:Đẩu

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, trổ cửa, làm thủy lợi

Việc kiêng làm: đi thuyền

Ngoại lệ: Sao Đẩu nhằm ngày Sửu thì kỵ mai táng, xuất hành, thừa kế, chia gia tài

Xem chi tiết
Dương lịch
10 Tháng 2
Âm lịch
22 Tháng 12

Ngày Mậu Dần, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Dần

Ngày bình thường

Thứ sáu: Ngày 10 Tháng 02 Năm 1939 (22/12/1938 Âm lịch)

Mệnh ngày: Thành Đầu Thổ (Đất đắp thành)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Canh Thân, Giáp Thân

- Xung tháng: Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu

Sao:Ngưu

Việc nên làm: đi thuyền

Việc kiêng làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, khai trương, trổ cửa

Xem chi tiết
Dương lịch
11 Tháng 2
Âm lịch
23 Tháng 12

Ngày Kỷ Mão, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Dần

Ngày hoàng đạo

Thứ bảy: Ngày 11 Tháng 02 Năm 1939 (23/12/1938 Âm lịch)

Mệnh ngày: Thành Đầu Thổ (Đất đắp thành)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Tân Dậu, Ất Dậu

- Xung tháng: Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu

Sao:Nữ

Việc nên làm: Xấu mọi việc, không nên làm việc gì.

Việc kiêng làm: mai táng, cưới hỏi, xuất hành, khởi công, kiện tụng, trổ cửa, làm thủy lợi

Xem chi tiết
Dương lịch
12 Tháng 2
Âm lịch
24 Tháng 12

Ngày Canh Thìn, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Dần

Ngày hắc đạo

Chủ nhật: Ngày 12 Tháng 02 Năm 1939 (24/12/1938 Âm lịch)

Mệnh ngày: Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn

- Xung tháng: Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu

Sao:

Việc nên làm: Xấu mọi việc, không nên làm việc gì.

Việc kiêng làm: mai táng, cưới hỏi, xuất hành, khởi công, kiện tụng, khai trương, trổ cửa, làm thủy lợi

Ngoại lệ: Sao Hư nhằm ngày Thìn thì tốt mọi việc

Xem chi tiết
Dương lịch
13 Tháng 2
Âm lịch
25 Tháng 12

Ngày Tân Tị, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Dần

Ngày hoàng đạo

Thứ hai: Ngày 13 Tháng 02 Năm 1939 (25/12/1938 Âm lịch)

Mệnh ngày: Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tị

- Xung tháng: Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu

Sao:Nguy

Việc nên làm: mai táng

Việc kiêng làm: khởi công, gác đòn dông, đi thuyền, trổ cửa, làm thủy lợi

Ngoại lệ: Sao Nguy nhằm ngày Tị thì tốt mọi việc

Xem chi tiết
Dương lịch
14 Tháng 2
Âm lịch
26 Tháng 12

Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Dần

Ngày bình thường

Thứ ba: Ngày 14 Tháng 02 Năm 1939 (26/12/1938 Âm lịch)

Mệnh ngày: Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn

- Xung tháng: Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu

Sao:Thất

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, đi thuyền, trổ cửa, làm thủy lợi

Việc kiêng làm: Tốt mọi việc, không kiêng việc gì cả.

Xem chi tiết
Dương lịch
15 Tháng 2
Âm lịch
27 Tháng 12

Ngày Quý Mùi, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Dần

Ngày hắc đạo

Thứ tư: Ngày 15 Tháng 02 Năm 1939 (27/12/1938 Âm lịch)

Mệnh ngày: Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tị

- Xung tháng: Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu

Sao:Bích

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, đi thuyền, khai trương, trổ cửa, làm thủy lợi

Việc kiêng làm: Tốt mọi việc, không kiêng việc gì cả.

Xem chi tiết
Dương lịch
16 Tháng 2
Âm lịch
28 Tháng 12

Ngày Giáp Thân, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Dần

Ngày bình thường

Thứ năm: Ngày 16 Tháng 02 Năm 1939 (28/12/1938 Âm lịch)

Mệnh ngày: Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Mậu Dần, Bính Dần, Canh Ngọ, Canh Tý

- Xung tháng: Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu

Sao:Khuê

Việc nên làm: khởi công, cầu công danh

Việc kiêng làm: mai táng, khai trương, kiện tụng, trổ cửa, làm thủy lợi, đóng giường

Xem chi tiết
Dương lịch
17 Tháng 2
Âm lịch
29 Tháng 12

Ngày Ất Dậu, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Dần

Ngày hắc đạo

Thứ sáu: Ngày 17 Tháng 02 Năm 1939 (29/12/1938 Âm lịch)

Mệnh ngày: Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Kỷ Mão, Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu

- Xung tháng: Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu

Sao:Lâu

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, khai trương, trổ cửa, làm thủy lợi, đóng giường

Việc kiêng làm: đi thuyền

Xem chi tiết
Dương lịch
18 Tháng 2
Âm lịch
30 Tháng 12

Ngày Bính Tuất, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Dần

Ngày hoàng đạo

Thứ bảy: Ngày 18 Tháng 02 Năm 1939 (30/12/1938 Âm lịch)

Mệnh ngày: Ốc Thượng Thổ (Đất nóc nhà)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Mậu Thìn, Nhâm Thìn, Nhâm Ngọ, Nhâm Tý, Nhâm Tuất

- Xung tháng: Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu

Sao:Vị

Việc nên làm: khởi công, mai táng, cưới hỏi

Việc kiêng làm: đi thuyền

Xem chi tiết

Xin xăm online

Xin Xăm

Tra cứu SIM Phong Thủy

Nhập số điện thoại