Xem ngày giờ tốt trong tuần 42 năm 1903
Ngày Quý Dậu, Tháng Tân Dậu, Năm Quý Mão
Ngày hoàng đạo
Thứ hai: Ngày 12 Tháng 10 Năm 1903 (22/08/1903 Âm lịch)
Mệnh ngày: Kiếm Phong Kim (Vàng chuôi kiếm)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h), Giáp Dần (3h-5h), Ất Mão (5h-7h), Mậu Ngọ (11h-13h), Kỷ Mùi (13h-15h), Tân Dậu (17h-19h)
Trực: Bế (Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu
- Xung tháng: Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi
Xuất hành:
Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Nam
Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây
Xem chi tiếtNgày Giáp Tuất, Tháng Tân Dậu, Năm Quý Mão
Ngày bình thường
Thứ ba: Ngày 13 Tháng 10 Năm 1903 (23/08/1903 Âm lịch)
Mệnh ngày: Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi)
Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h), Mậu Thìn (7h-9h), Kỷ Tị (9h-11h), Nhâm Thân (15h-17h), Quý Dậu (17h-19h), Ất Hợi (21h-23h)
Trực: Kiến (Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ.)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất
- Xung tháng: Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi
Xuất hành:
Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Bắc
Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông Nam
Xem chi tiếtNgày Ất Hợi, Tháng Tân Dậu, Năm Quý Mão
Ngày hắc đạo
Thứ tư: Ngày 14 Tháng 10 Năm 1903 (24/08/1903 Âm lịch)
Mệnh ngày: Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi)
Giờ tốt: Đinh Sửu (1h-3h), Canh Thìn (7h-9h), Nhâm Ngọ (11h-13h), Quý Mùi (13h-15h), Bính Tuất (19h-21h), Đinh Hợi (21h-23h)
Trực: Trừ (Tốt mọi việc)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Quý Tị, Tân Tị, Tân Hợi
- Xung tháng: Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi
Xuất hành:
Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Bắc
Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông Nam
Xem chi tiếtNgày Bính Tý, Tháng Tân Dậu, Năm Quý Mão
Ngày bình thường
Thứ năm: Ngày 15 Tháng 10 Năm 1903 (25/08/1903 Âm lịch)
Mệnh ngày: Giản Hạ Thủy (Nước khe suối)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h), Kỷ Sửu (1h-3h), Tân Mão (5h-7h), Giáp Ngọ (11h-13h), Bính Thân (15h-17h), Đinh Dậu (17h-19h)
Trực: Mãn (Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự.)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Canh Ngọ, Mậu Ngọ
- Xung tháng: Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi
Xuất hành:
Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Nam
Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông
Xem chi tiếtNgày Đinh Sửu, Tháng Tân Dậu, Năm Quý Mão
Ngày hắc đạo
Thứ sáu: Ngày 16 Tháng 10 Năm 1903 (26/08/1903 Âm lịch)
Mệnh ngày: Giản Hạ Thủy (Nước khe suối)
Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h), Quý Mão (5h-7h), Ất Tị (9h-11h), Mậu Thân (15h-17h), Canh Tuất (19h-21h), Tân Hợi (21h-23h)
Trực: Bình (Tốt mọi việc)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Tân Mùi, Kỷ Mùi
- Xung tháng: Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi
Xuất hành:
Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Nam
Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông
Xem chi tiếtNgày Mậu Dần, Tháng Tân Dậu, Năm Quý Mão
Ngày hoàng đạo
Thứ bảy: Ngày 17 Tháng 10 Năm 1903 (27/08/1903 Âm lịch)
Mệnh ngày: Thành Đầu Thổ (Đất đắp thành)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h), Quý Sửu (1h-3h), Bính Thìn (7h-9h), Đinh Tị (9h-11h), Kỷ Mùi (13h-15h), Nhâm Tuất (19h-21h)
Trực: Định (Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh.)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Canh Thân, Giáp Thân
- Xung tháng: Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi
Xuất hành:
Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Nam
Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Bắc
Xem chi tiếtNgày Kỷ Mão, Tháng Tân Dậu, Năm Quý Mão
Ngày hoàng đạo
Chủ nhật: Ngày 18 Tháng 10 Năm 1903 (28/08/1903 Âm lịch)
Mệnh ngày: Thành Đầu Thổ (Đất đắp thành)
Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h), Bính Dần (3h-5h), Đinh Mão (5h-7h), Canh Ngọ (11h-13h), Tân Mùi (13h-15h), Quý Dậu (17h-19h)
Trực: Chấp (Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương.)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Tân Dậu, Ất Dậu
- Xung tháng: Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi
Xuất hành:
Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Bắc
Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Nam
Xem chi tiết