Theo triết học cổ đại Trung Hoa thì vạn vật trong tự nhiên sinh ra đều dựa trên quy luật ngũ hành. Trong ngũ hành bản mệnh sẽ có 5 mệnh: KIM, MỘC, THỦY, HỎA và THỔ ứng với các quan hệ tương sinh – tương khắc. Việc xem cung mệnh dần trở nên khá đơn giản và nhanh chóng. Kết quả tra cứu này sẽ giúp bạn làm chủ tất cả phương diện trong cuộc sống.
Nếu bạn muốn xem mình mệnh là gì? Bạn chỉ cần chọn năm sinh theo âm lịch, sau đó tra cứu kết quả. Hi vọng với kết quả này, bạn sẽ có những thông tin hữu ích cho bản thân.
Lưu ý: Năm sinh tra cứu là năm sinh âm lịch. Nếu bạn chưa biết năm sinh âm lịch của mình thì có thể dùng công cụ đổi ngày TẠI ĐÂY
Năm | Can Chi | Giải nghĩa | Ngũ hành | Mệnh cách | Nam mạng | Nữ mạng |
1930 | Canh Ngọ | Thất Lý Chi Mã (Ngựa trong nhà) | Dương Thổ | Lộ Bàng Thổ (Đất bên đường) | Đoài Kim | Cấn Thổ |
1931 | Tân Mùi | Đắc Lộc Chi Dương (Dê có lộc) | Âm Thổ | Lộ Bàng Thổ (Đất bên đường) | Càn Kim | Ly Hỏa |
1932 | Nhâm Thân | Thanh Tú Chi Hầu (Khỉ thanh tú) | Dương Kim | Kiếm Phong Kim (Vàng chuôi kiếm) | Khôn Thổ | Khảm Thủy |
1933 | Quý Dậu | Lâu Túc Kê (Gà nhà gác) | Âm Kim | Kiếm Phong Kim (Vàng chuôi kiếm) | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
1934 | Giáp Tuất | Thủ Thân Chi Cẩu (Chó giữ mình) | Dương Hỏa | Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi) | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
1935 | Ất Hợi | Quá Vãng Chi Trư (Lợn hay đi) | Âm Hỏa | Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi) | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
1936 | Bính Tý | Điền Nội Chi Thử (Chuột trong ruộng) | Dương Thủy | Giản Hạ Thủy (Nước khe suối) | Khảm Thủy | Khôn Thổ |
1937 | Đinh Sửu | Hồ Nội Chi Ngưu (Trâu trong hồ nước) | Âm Thủy | Giản Hạ Thủy (Nước khe suối) | Ly Hỏa | Càn Kim |
1938 | Mậu Dần | Quá Sơn Chi Hổ (Hổ qua rừng) | Dương Thổ | Thành Đầu Thổ (Đất đắp thành) | Cấn Thổ | Đoài Kim |
1939 | Kỷ Mão | Sơn Lâm Chi Thố (Thỏ ở rừng) | Âm Thổ | Thành Đầu Thổ (Đất đắp thành) | Đoài Kim | Cấn Thổ |
1940 | Canh Thìn | Thứ Tính Chi Long (Rồng khoan dung) | Dương Kim | Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong) | Càn Kim | Ly Hỏa |
1941 | Tân Tị | Đông Tàng Chi Xà (Rắn ngủ đông) | Âm Kim | Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong) | Khôn Thổ | Khảm Thủy |
1942 | Nhâm Ngọ | Quân Trung Chi Mã (Ngựa chiến) | Dương Mộc | Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương) | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
1943 | Quý Mùi | Quần Nội Chi Dương (Dê trong đàn) | Âm Mộc | Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương) | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
1944 | Giáp Thân | Quá Thụ Chi Hầu (Khỉ leo cây) | Dương Thủy | Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối) | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
1945 | Ất Dậu | Xướng Ngọ Chi Kê (Gà gáy trưa) | Âm Thủy | Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối) | Khảm Thủy | Khôn Thổ |
1946 | Bính Tuất | Tự Miên Chi Cẩu (Chó đang ngủ) | Dương Thổ | Ốc Thượng Thổ (Đất nóc nhà) | Ly Hỏa | Càn Kim |
1947 | Đinh Hợi | Quá Sơn Chi Trư (Lợn qua núi) | Âm Thổ | Ốc Thượng Thổ (Đất nóc nhà) | Cấn Thổ | Đoài Kim |
1948 | Mậu Tý | Thương Nội Chi Thư (Chuột trong kho) | Dương Hỏa | Thích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét) | Đoài Kim | Cấn Thổ |
1949 | Kỷ Sửu | Lâm Nội Chi Ngưu (Trâu trong chuồng) | Âm Hỏa | Thích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét) | Càn Kim | Ly Hỏa |
1950 | Canh Dần | Xuất Sơn Chi Hổ (Hổ xuống núi) | Dương Mộc | Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách) | Khôn Thổ | Khảm Thủy |
1951 | Tân Mão | Ẩn HuyệtChi Thố (Thỏ) | Âm Mộc | Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách) | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
1952 | Nhâm Thìn | Hành Vũ Chi Long (Rồng phun mưa) | Dương Thủy | Trường Lưu Thủy (Nước chảy mạnh) | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
1953 | Quý Tị | Thảo Trung Chi Xà (Rắn trong cỏ) | Âm Thủy | Trường Lưu Thủy (Nước chảy mạnh) | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
1954 | Giáp Ngọ | Vân Trung Chi Mã (Ngựa trong mây) | Dương Kim | Sa Trung Kim (Vàng trong cát) | Khảm Thủy | Khôn Thổ |
1955 | Ất Mùi | Kính Trọng Chi Dương (Dê được quý mến) | Âm Kim | Sa Trung Kim (Vàng trong cát) | Ly Hỏa | Càn Kim |
1956 | Bính Thân | Sơn Thượng Chi Hầu (Khỉ trên núi) | Dương Hỏa | Sơn Hạ Hỏa (Lửa trên núi) | Cấn Thổ | Đoài Kim |
1957 | Đinh Dậu | Độc Lập Chi Kê (Gà độc thân) | Âm Hỏa | Sơn Hạ Hỏa (Lửa trên núi) | Đoài Kim | Cấn Thổ |
1958 | Mậu Tuất | Tiến Sơn Chi Cẩu (Chó vào núi) | Dương Mộc | Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng) | Càn Kim | Ly Hỏa |
1959 | Kỷ Hợi | Đạo Viện Chi Trư (Lợn trong tu viện) | Âm Mộc | Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng) | Khôn Thổ | Khảm Thủy |
1960 | Canh Tý | Lương Thượng Chi Thử (Chuột trên xà) | Dương Thổ | Bích Thượng Thổ (Đất tò vò) | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
1961 | Tân Sửu | Lộ Đồ Chi Ngưu (Trâu trên đường) | Âm Thổ | Bích Thượng Thổ (Đất tò vò) | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
1962 | Nhâm Dần | Quá Lâm Chi Hổ (Hổ qua rừng) | Dương Kim | Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc) | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
1963 | Quý Mão | Quá Lâm Chi Thố (Thỏ qua rừng) | Âm Kim | Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc) | Khảm Thủy | Khôn Thổ |
1964 | Giáp Thìn | Phục Đầm Chi Lâm (Rồng ẩn ở đầm) | Dương Hỏa | Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to) | Ly Hỏa | Càn Kim |
1965 | Ất Tị | Xuất Huyệt Chi Xà (Rắn rời hang) | Âm Hỏa | Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to) | Cấn Thổ | Đoài Kim |
1966 | Bính Ngọ | Hành Lộ Chi Mã (Ngựa chạy trên đường) | Dương Thủy | Thiên Hà Thủy (Nước trên trời) | Đoài Kim | Cấn Thổ |
1967 | Đinh Mùi | Thất Quần Chi Dương (Dê lạc đàn) | Âm Thủy | Thiên Hà Thủy (Nước trên trời) | Càn Kim | Ly Hỏa |
1968 | Mậu Thân | Độc Lập Chi Hầu (Khỉ độc thân) | Dương Thổ | Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà) | Khôn Thổ | Khảm Thủy |
1969 | Kỷ Dậu | Báo Hiệu Chi Kê (Gà gáy) | Âm Thổ | Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà) | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
1970 | Canh Tuất | Tự Quan Chi Cẩu (Chó nhà chùa) | Dương Kim | Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
1971 | Tân Hợi | Khuyên Dưỡng Chi Trư (Lợn nuôi nhốt) | Âm Kim | Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
1972 | Nhâm Tý | Sơn Thượng Chi Thử (Chuột trên núi) | Dương Mộc | Tang Đố Mộc (Gỗ cây dâu) | Khảm Thủy | Khôn Thổ |
1973 | Quý Sửu | Lan Ngoại Chi Ngưu (Trâu ngoài chuồng) | Âm Mộc | Tang Đố Mộc (Gỗ cây dâu) | Ly Hỏa | Càn Kim |
1974 | Giáp Dần | Lập Định Chi Hổ (Hổ tự lập) | Dương Thủy | Đại Khe Thủy (Nước khe lớn) | Cấn Thổ | Đoài Kim |
1975 | Ất Mão | Đắc Đạo Chi Thố (Thỏ đắc đạo) | Âm Thủy | Đại Khe Thủy (Nước khe lớn) | Đoài Kim | Cấn Thổ |
1976 | Bính Thìn | Thiên Thượng Chi Long (Rồng trên trời) | Dương Thổ | Sa Trung Thổ (Đất pha cát) | Càn Kim | Ly Hỏa |
1977 | Đinh Tị | Đầm Nội Chi Xà (Rắn trong đầm) | Âm Thổ | Sa Trung Thổ (Đất pha cát) | Khôn Thổ | Khảm Thủy |
1978 | Mậu Ngọ | Cứu Nội Chi Mã (Ngựa trong chuồng) | Dương Hỏa | Thiên Thượng Hỏa (Lửa trên trời) | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
1979 | Kỷ Mùi | Thảo Dã Chi Dương (Dê đồng cỏ) | Âm Hỏa | Thiên Thượng Hỏa (Lửa trên trời) | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
1980 | Canh Thân | Thực Quả Chi Hầu (Khỉ ăn hoa quả) | Dương Mộc | Thạch Lựu Mộc (Gỗ cây lựu đá) | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
1981 | Tân Dậu | Long Tàng Chi Kê (Gà trong lồng) | Âm Mộc | Thạch Lựu Mộc (Gỗ cây lựu đá) | Khảm Thủy | Khôn Thổ |
1982 | Nhâm Tuất | Cố Gia Chi Khuyển (Chó về nhà) | Dương Thủy | Đại Hải Thủy (Nước biển lớn) | Ly Hỏa | Càn Kim |
1983 | Quý Hợi | Lâm Hạ Chi Trư (Lợn trong rừng) | Âm Thủy | Đại Hải Thủy (Nước biển lớn) | Cấn Thổ | Đoài Kim |
1984 | Giáp Tý | Ốc Thượng Chi Thử (Chuột ở nóc nhà) | Dương Kim | Hải Trung Kim (Vàng trong biển) | Đoài Kim | Cấn Thổ |
1985 | Ất Sửu | Hải Nội Chi Ngưu (Trâu trong biển) | Âm Kim | Hải Trung Kim (Vàng trong biển) | Càn Kim | Ly Hỏa |
1986 | Bính Dần | Sơn Lâm Chi Hổ (Hổ trong rừng) | Dương Hỏa | Lư Trung Hỏa (Lửa trong lò) | Khôn Thổ | Khảm Thủy |
1987 | Đinh Mão | Vọng Nguyệt Chi Thố (Thỏ ngắm trăng) | Âm Hỏa | Lư Trung Hỏa (Lửa trong lò) | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
1988 | Mậu Thìn | Thanh Ôn Chi Long (Rồng ôn hoà) | Dương Mộc | Đại Lâm Mộc (Gỗ rừng già) | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
1989 | Kỷ Tị | Phúc Khí Chi Xà (Rắn có phúc) | Âm Mộc | Đại Lâm Mộc (Gỗ rừng già) | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
1990 | Canh Ngọ | Thất Lý Chi Mã (Ngựa trong nhà) | Dương Thổ | Lộ Bàng Thổ (Đất bên đường) | Khảm Thủy | Khôn Thổ |
1991 | Tân Mùi | Đắc Lộc Chi Dương (Dê có lộc) | Âm Thổ | Lộ Bàng Thổ (Đất bên đường) | Ly Hỏa | Càn Kim |
1992 | Nhâm Thân | Thanh Tú Chi Hầu (Khỉ thanh tú) | Dương Kim | Kiếm Phong Kim (Vàng chuôi kiếm) | Cấn Thổ | Đoài Kim |
1993 | Quý Dậu | Lâu Túc Kê (Gà nhà gác) | Âm Kim | Kiếm Phong Kim (Vàng chuôi kiếm) | Đoài Kim | Cấn Thổ |
1994 | Giáp Tuất | Thủ Thân Chi Cẩu (Chó giữ mình) | Dương Hỏa | Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi) | Càn Kim | Ly Hỏa |
1995 | Ất Hợi | Quá Vãng Chi Trư (Lợn hay đi) | Âm Hỏa | Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi) | Khôn Thổ | Khảm Thủy |
1996 | Bính Tý | Điền Nội Chi Thử (Chuột trong ruộng) | Dương Thủy | Giản Hạ Thủy (Nước khe suối) | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
1997 | Đinh Sửu | Hồ Nội Chi Ngưu (Trâu trong hồ nước) | Âm Thủy | Giản Hạ Thủy (Nước khe suối) | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
1998 | Mậu Dần | Quá Sơn Chi Hổ (Hổ qua rừng) | Dương Thổ | Thành Đầu Thổ (Đất đắp thành) | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
1999 | Kỷ Mão | Sơn Lâm Chi Thố (Thỏ ở rừng) | Âm Thổ | Thành Đầu Thổ (Đất đắp thành) | Khảm Thủy | Khôn Thổ |
2000 | Canh Thìn | Thứ Tính Chi Long (Rồng khoan dung) | Dương Kim | Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong) | Ly Hỏa | Càn Kim |
2001 | Tân Tị | Đông Tàng Chi Xà (Rắn ngủ đông) | Âm Kim | Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong) | Cấn Thổ | Đoài Kim |
2002 | Nhâm Ngọ | Quân Trung Chi Mã (Ngựa chiến) | Dương Mộc | Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương) | Đoài Kim | Cấn Thổ |
2003 | Quý Mùi | Quần Nội Chi Dương (Dê trong đàn) | Âm Mộc | Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương) | Càn Kim | Ly Hỏa |
2004 | Giáp Thân | Quá Thụ Chi Hầu (Khỉ leo cây) | Dương Thủy | Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối) | Khôn Thổ | Khảm Thủy |
2005 | Ất Dậu | Xướng Ngọ Chi Kê (Gà gáy trưa) | Âm Thủy | Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối) | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
2006 | Bính Tuất | Tự Miên Chi Cẩu (Chó đang ngủ) | Dương Thổ | Ốc Thượng Thổ (Đất nóc nhà) | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
2007 | Đinh Hợi | Quá Sơn Chi Trư (Lợn qua núi) | Âm Thổ | Ốc Thượng Thổ (Đất nóc nhà) | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
2008 | Mậu Tý | Thương Nội Chi Thư (Chuột trong kho) | Dương Hỏa | Thích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét) | Khảm Thủy | Khôn Thổ |
2009 | Kỷ Sửu | Lâm Nội Chi Ngưu (Trâu trong chuồng) | Âm Hỏa | Thích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét) | Ly Hỏa | Càn Kim |
2010 | Canh Dần | Xuất Sơn Chi Hổ (Hổ xuống núi) | Dương Mộc | Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách) | Cấn Thổ | Đoài Kim |
2011 | Tân Mão | Ẩn HuyệtChi Thố (Thỏ) | Âm Mộc | Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách) | Đoài Kim | Cấn Thổ |
2012 | Nhâm Thìn | Hành Vũ Chi Long (Rồng phun mưa) | Dương Thủy | Trường Lưu Thủy (Nước chảy mạnh) | Càn Kim | Ly Hỏa |
2013 | Quý Tị | Thảo Trung Chi Xà (Rắn trong cỏ) | Âm Thủy | Trường Lưu Thủy (Nước chảy mạnh) | Khôn Thổ | Khảm Thủy |
2014 | Giáp Ngọ | Vân Trung Chi Mã (Ngựa trong mây) | Dương Kim | Sa Trung Kim (Vàng trong cát) | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
2015 | Ất Mùi | Kính Trọng Chi Dương (Dê được quý mến) | Âm Kim | Sa Trung Kim (Vàng trong cát) | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
2016 | Bính Thân | Sơn Thượng Chi Hầu (Khỉ trên núi) | Dương Hỏa | Sơn Hạ Hỏa (Lửa trên núi) | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
2017 | Đinh Dậu | Độc Lập Chi Kê (Gà độc thân) | Âm Hỏa | Sơn Hạ Hỏa (Lửa trên núi) | Khảm Thủy | Khôn Thổ |
2018 | Mậu Tuất | Tiến Sơn Chi Cẩu (Chó vào núi) | Dương Mộc | Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng) | Ly Hỏa | Càn Kim |
2019 | Kỷ Hợi | Đạo Viện Chi Trư (Lợn trong tu viện) | Âm Mộc | Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng) | Cấn Thổ | Đoài Kim |
2020 | Canh Tý | Lương Thượng Chi Thử (Chuột trên xà) | Dương Thổ | Bích Thượng Thổ (Đất tò vò) | Đoài Kim | Cấn Thổ |
2021 | Tân Sửu | Lộ Đồ Chi Ngưu (Trâu trên đường) | Âm Thổ | Bích Thượng Thổ (Đất tò vò) | Càn Kim | Ly Hỏa |
2022 | Nhâm Dần | Quá Lâm Chi Hổ (Hổ qua rừng) | Dương Kim | Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc) | Khôn Thổ | Khảm Thủy |
2023 | Quý Mão | Quá Lâm Chi Thố (Thỏ qua rừng) | Âm Kim | Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc) | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
2024 | Giáp Thìn | Phục Đầm Chi Lâm (Rồng ẩn ở đầm) | Dương Hỏa | Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to) | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
2025 | Ất Tị | Xuất Huyệt Chi Xà (Rắn rời hang) | Âm Hỏa | Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to) | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
2026 | Bính Ngọ | Hành Lộ Chi Mã (Ngựa chạy trên đường) | Dương Thủy | Thiên Hà Thủy (Nước trên trời) | Khảm Thủy | Khôn Thổ |
2027 | Đinh Mùi | Thất Quần Chi Dương (Dê lạc đàn) | Âm Thủy | Thiên Hà Thủy (Nước trên trời) | Ly Hỏa | Càn Kim |
2028 | Mậu Thân | Độc Lập Chi Hầu (Khỉ độc thân) | Dương Thổ | Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà) | Cấn Thổ | Đoài Kim |
2029 | Kỷ Dậu | Báo Hiệu Chi Kê (Gà gáy) | Âm Thổ | Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà) | Đoài Kim | Cấn Thổ |
2030 | Canh Tuất | Tự Quan Chi Cẩu (Chó nhà chùa) | Dương Kim | Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) | Càn Kim | Ly Hỏa |