Xem tử vi trọn đời theo ngày tháng năm sinh
Dưới đây là bảng Tra cứu tử vi trọn đời theo từng tuổi Lục thập hoa giáp chi tiết theo năm sinh để luận đoán các mặt: Tài lộc, Sự nghiệp, Tình duyên, Gia đạo, Sức khỏe....
Năm | Nam mạng | Nữ mạng |
1924, 1984, 2044 | Giáp Tý | Giáp Tý |
1925, 1985, 2045 | Ất Sửu | Ất Sửu |
1926, 1986, 2046 | Bính Dần | Bính Dần |
1927, 1987, 2047 | Đinh Mão | Đinh Mão |
1928, 1988, 2048 | Mậu Thìn | Mậu Thìn |
1929, 1989, 2049 | Kỷ Tị | Kỷ Tị |
1930, 1990, 2050 | Canh Ngọ | Canh Ngọ |
1931, 1991 | Tân Mùi | Tân Mùi |
1932, 1992 | Nhâm Thân | Nhâm Thân |
1933, 1993 | Quý Dậu | Quý Dậu |
1934, 1994 | Giáp Tuất | Giáp Tuất |
1935, 1995 | Ất Hợi | Ất Hợi |
1936, 1996 | Bính Tý | Bính Tý |
1937, 1997 | Đinh Sửu | Đinh Sửu |
1938, 1998 | Mậu Dần | Mậu Dần |
1939, 1999 | Kỷ Mão | Kỷ Mão |
1940, 2000 | Canh Thìn | Canh Thìn |
1941, 2001 | Tân Tị | Tân Tị |
1942, 2002 | Nhâm Ngọ | Nhâm Ngọ |
1943, 2003 | Quý Mùi | Quý Mùi |
1944, 2004 | Giáp Thân | Giáp Thân |
1945, 2005 | Ất Dậu | Ất Dậu |
1946, 2006 | Bính Tuất | Bính Tuất |
1947, 2007 | Đinh Hợi | Đinh Hợi |
1948, 2008 | Mậu Tý | Mậu Tý |
1949, 2009 | Kỷ Sửu | Kỷ Sửu |
1950, 2010 | Canh Dần | Canh Dần |
1951, 2011 | Tân Mão | Tân Mão |
1952, 2012 | Nhâm Thìn | Nhâm Thìn |
1953, 2013 | Quý Tị | Quý Tị |
1954, 2014 | Giáp Ngọ | Giáp Ngọ |
1955, 2015 | Ất Mùi | Ất Mùi |
1956, 2016 | Bính Thân | Bính Thân |
1957, 2017 | Đinh Dậu | Đinh Dậu |
1958, 2018 | Mậu Tuất | Mậu Tuất |
1959, 2019 | Kỷ Hợi | Kỷ Hợi |
1900, 1960, 2020 | Canh Tý | Canh Tý |
1901, 1961, 2021 | Tân Sửu | Tân Sửu |
1902, 1962, 2022 | Nhâm Dần | Nhâm Dần |
1903, 1963, 2023 | Quý Mão | Quý Mão |
1904, 1964, 2024 | Giáp Thìn | Giáp Thìn |
1905, 1965, 2025 | Ất Tị | Ất Tị |
1906, 1966, 2026 | Bính Ngọ | Bính Ngọ |
1907, 1967, 2027 | Đinh Mùi | Đinh Mùi |
1908, 1968, 2028 | Mậu Thân | Mậu Thân |
1909, 1969, 2029 | Kỷ Dậu | Kỷ Dậu |
1910, 1970, 2030 | Canh Tuất | Canh Tuất |
1911, 1971, 2031 | Tân Hợi | Tân Hợi |
1912, 1972, 2032 | Nhâm Tý | Nhâm Tý |
1913, 1973, 2033 | Quý Sửu | Quý Sửu |
1914, 1974, 2034 | Giáp Dần | Giáp Dần |
1915, 1975, 2035 | Ất Mão | Ất Mão |
1916, 1976, 2036 | Bính Thìn | Bính Thìn |
1917, 1977, 2037 | Đinh Tị | Đinh Tị |
1918, 1978, 2038 | Mậu Ngọ | Mậu Ngọ |
1919, 1979, 2039 | Kỷ Mùi | Kỷ Mùi |
1920, 1980, 2040 | Canh Thân | Canh Thân |
1921, 1981, 2041 | Tân Dậu | Tân Dậu |
1922, 1982, 2042 | Nhâm Tuất | Nhâm Tuất |
1923, 1983, 2043 | Quý Hợi | Quý Hợi |