Xem sao hạn năm 2024 - Xem sao chiếu mệnh năm Giáp Thìn

Theo quan niệm của một bộ phận người phương Đông, mỗi người sinh ra đều có một ngôi sao chiếu mệnh tùy theo năm. Có tất cả 24 ngôi sao quy tụ thành 9 chòm: La Hầu, Thổ Tú, Thủy Diệu, Thái Bạch, Thái Dương, Vân Hớn, Kế Đô, Thái Âm, Mộc Đức. Trong 9 ngôi sao này, có sao tốt đem lại tài lộc, may mắn những cũng có sao xấu đem lại những điều không may, ốm đau, bệnh tật, nặng nhất là “Nam La hầu, nữ Kế đô”. Và nhiều người tin rằng thực hiện các nghi lễ thờ cúng, cầu xin sự giúp đỡ, che chở của các thế lực tâm linh sẽ giúp người không may gặp sao xấu trong năm đó được tai qua nạn khỏi, và vì vậy nên lễ cúng sao giải hạn ra đời.

Nhập ngày sinh dương lịch để xem

Đổi ngày sinh âm lịch sang dương lịch

Năm muốn xem (âm lịch)
XEM KẾT QUẢ

BẢNG TRA CỨU SAO CHIẾU MỆNH VÀ VẬN HẠN NĂM 2021

Năm sinh Tuổi Nam mạng Nữ mạng
1950 75 Canh Dần Canh Dần
1951 74 Tân Mão Tân Mão
1952 73 Nhâm Thìn Nhâm Thìn
1953 72 Quý Tị Quý Tị
1954 71 Giáp Ngọ Giáp Ngọ
1955 70 Ất Mùi Ất Mùi
1956 69 Bính Thân Bính Thân
1957 68 Đinh Dậu Đinh Dậu
1958 67 Mậu Tuất Mậu Tuất
1959 66 Kỷ Hợi Kỷ Hợi
1960 65 Canh Tý Canh Tý
1961 64 Tân Sửu Tân Sửu
1962 63 Nhâm Dần Nhâm Dần
1963 62 Quý Mão Quý Mão
1964 61 Giáp Thìn Giáp Thìn
1965 60 Ất Tị Ất Tị
1966 59 Bính Ngọ Bính Ngọ
1967 58 Đinh Mùi Đinh Mùi
1968 57 Mậu Thân Mậu Thân
1969 56 Kỷ Dậu Kỷ Dậu
1970 55 Canh Tuất Canh Tuất
1971 54 Tân Hợi Tân Hợi
1972 53 Nhâm Tý Nhâm Tý
1973 52 Quý Sửu Quý Sửu
1974 51 Giáp Dần Giáp Dần
1975 50 Ất Mão Ất Mão
1976 49 Bính Thìn Bính Thìn
1977 48 Đinh Tị Đinh Tị
1978 47 Mậu Ngọ Mậu Ngọ
1979 46 Kỷ Mùi Kỷ Mùi
1980 45 Canh Thân Canh Thân
1981 44 Tân Dậu Tân Dậu
1982 43 Nhâm Tuất Nhâm Tuất
1983 42 Quý Hợi Quý Hợi
1984 41 Giáp Tý Giáp Tý
1985 40 Ất Sửu Ất Sửu
1986 39 Bính Dần Bính Dần
1987 38 Đinh Mão Đinh Mão
1988 37 Mậu Thìn Mậu Thìn
1989 36 Kỷ Tị Kỷ Tị
1990 35 Canh Ngọ Canh Ngọ
1991 34 Tân Mùi Tân Mùi
1992 33 Nhâm Thân Nhâm Thân
1993 32 Quý Dậu Quý Dậu
1994 31 Giáp Tuất Giáp Tuất
1995 30 Ất Hợi Ất Hợi
1996 29 Bính Tý Bính Tý
1997 28 Đinh Sửu Đinh Sửu
1998 27 Mậu Dần Mậu Dần
1999 26 Kỷ Mão Kỷ Mão
2000 25 Canh Thìn Canh Thìn
2001 24 Tân Tị Tân Tị
2002 23 Nhâm Ngọ Nhâm Ngọ
2003 22 Quý Mùi Quý Mùi
2004 21 Giáp Thân Giáp Thân
2005 20 Ất Dậu Ất Dậu
2006 19 Bính Tuất Bính Tuất
2007 18 Đinh Hợi Đinh Hợi
2008 17 Mậu Tý Mậu Tý
2009 16 Kỷ Sửu Kỷ Sửu
2010 15 Canh Dần Canh Dần
2011 14 Tân Mão Tân Mão
2012 13 Nhâm Thìn Nhâm Thìn
2013 12 Quý Tị Quý Tị
2014 11 Giáp Ngọ Giáp Ngọ
2015 10 Ất Mùi Ất Mùi

Xin xăm online

Xin Xăm

Tra cứu SIM Phong Thủy

Nhập số điện thoại