Xem ngày giờ tốt trong tuần 44 năm 1906
Ngày Bính Ngọ, Tháng Mậu Tuất, Năm Bính Ngọ
Ngày bình thường
Thứ hai: Ngày 29 Tháng 10 Năm 1906 (12/09/1906 Âm lịch)
Mệnh ngày: Thiên Hà Thủy (Nước trên trời)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h), Kỷ Sửu (1h-3h), Tân Mão (5h-7h), Giáp Ngọ (11h-13h), Bính Thân (15h-17h), Đinh Dậu (17h-19h)
Trực: Thành (Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp.)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Mậu Tý, Canh Tý
- Xung tháng: Canh Thìn, Bính Thìn
Xuất hành:
Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Nam
Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông
Xem chi tiếtNgày Đinh Mùi, Tháng Mậu Tuất, Năm Bính Ngọ
Ngày hắc đạo
Thứ ba: Ngày 30 Tháng 10 Năm 1906 (13/09/1906 Âm lịch)
Mệnh ngày: Thiên Hà Thủy (Nước trên trời)
Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h), Quý Mão (5h-7h), Ất Tị (9h-11h), Mậu Thân (15h-17h), Canh Tuất (19h-21h), Tân Hợi (21h-23h)
Trực: Thu (Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Kỷ Sửu, Tân Sửu
- Xung tháng: Canh Thìn, Bính Thìn
Xuất hành:
Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Nam
Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông
Xem chi tiếtNgày Mậu Thân, Tháng Mậu Tuất, Năm Bính Ngọ
Ngày bình thường
Thứ tư: Ngày 31 Tháng 10 Năm 1906 (14/09/1906 Âm lịch)
Mệnh ngày: Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h), Quý Sửu (1h-3h), Bính Thìn (7h-9h), Đinh Tị (9h-11h), Kỷ Mùi (13h-15h), Nhâm Tuất (19h-21h)
Trực: Khai (Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Canh Dần, Giáp Dần
- Xung tháng: Canh Thìn, Bính Thìn
Xuất hành:
Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Nam
Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Bắc
Xem chi tiếtNgày Kỷ Dậu, Tháng Mậu Tuất, Năm Bính Ngọ
Ngày hoàng đạo
Thứ năm: Ngày 01 Tháng 11 Năm 1906 (15/09/1906 Âm lịch)
Mệnh ngày: Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà)
Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h), Bính Dần (3h-5h), Đinh Mão (5h-7h), Canh Ngọ (11h-13h), Tân Mùi (13h-15h), Quý Dậu (17h-19h)
Trực: Bế (Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Tân Mão, Ất Mão
- Xung tháng: Canh Thìn, Bính Thìn
Xuất hành:
Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Bắc
Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Nam
Xem chi tiếtNgày Canh Tuất, Tháng Mậu Tuất, Năm Bính Ngọ
Ngày hắc đạo
Thứ sáu: Ngày 02 Tháng 11 Năm 1906 (16/09/1906 Âm lịch)
Mệnh ngày: Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức)
Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h), Canh Thìn (7h-9h), Tân Tị (9h-11h), Giáp Thân (15h-17h), Ất Dậu (17h-19h), Đinh Hợi (21h-23h)
Trực: Kiến (Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ.)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất
- Xung tháng: Canh Thìn, Bính Thìn
Xuất hành:
Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Bắc
Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây Nam
Xem chi tiếtNgày Tân Hợi, Tháng Mậu Tuất, Năm Bính Ngọ
Ngày hoàng đạo
Thứ bảy: Ngày 03 Tháng 11 Năm 1906 (17/09/1906 Âm lịch)
Mệnh ngày: Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức)
Giờ tốt: Kỷ Sửu (1h-3h), Nhâm Thìn (7h-9h), Giáp Ngọ (11h-13h), Ất Mùi (13h-15h), Mậu Tuất (19h-21h), Kỷ Hợi (21h-23h)
Trực: Trừ (Tốt mọi việc)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Ất Tị, Kỷ Tị, Ất Hợi
- Xung tháng: Canh Thìn, Bính Thìn
Xuất hành:
Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Nam
Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây Nam
Xem chi tiếtNgày Nhâm Tý, Tháng Mậu Tuất, Năm Bính Ngọ
Ngày bình thường
Chủ nhật: Ngày 04 Tháng 11 Năm 1906 (18/09/1906 Âm lịch)
Mệnh ngày: Tang Đố Mộc (Gỗ cây dâu)
Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h), Tân Sửu (1h-3h), Quý Mão (5h-7h), Bính Ngọ (11h-13h), Mậu Thân (15h-17h), Kỷ Dậu (17h-19h)
Trực: Mãn (Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự.)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn
- Xung tháng: Canh Thìn, Bính Thìn
Xuất hành:
Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Nam
Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây
Xem chi tiết