Xem ngày giờ tốt trong tuần 52 năm 1901
Ngày Ất Hợi, Tháng Canh Tý, Năm Tân Sửu
Ngày hắc đạo
Thứ hai: Ngày 23 Tháng 12 Năm 1901 (13/11/1901 Âm lịch)
Mệnh ngày: Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi)
Giờ tốt: Đinh Sửu (1h-3h), Canh Thìn (7h-9h), Nhâm Ngọ (11h-13h), Quý Mùi (13h-15h), Bính Tuất (19h-21h), Đinh Hợi (21h-23h)
Trực: Bế (Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Quý Tị, Tân Tị, Tân Hợi
- Xung tháng: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần
Xuất hành:
Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Bắc
Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông Nam
Xem chi tiếtNgày Bính Tý, Tháng Canh Tý, Năm Tân Sửu
Ngày bình thường
Thứ ba: Ngày 24 Tháng 12 Năm 1901 (14/11/1901 Âm lịch)
Mệnh ngày: Giản Hạ Thủy (Nước khe suối)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h), Kỷ Sửu (1h-3h), Tân Mão (5h-7h), Giáp Ngọ (11h-13h), Bính Thân (15h-17h), Đinh Dậu (17h-19h)
Trực: Kiến (Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ.)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Canh Ngọ, Mậu Ngọ
- Xung tháng: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần
Xuất hành:
Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Nam
Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông
Xem chi tiếtNgày Đinh Sửu, Tháng Canh Tý, Năm Tân Sửu
Ngày hoàng đạo
Thứ tư: Ngày 25 Tháng 12 Năm 1901 (15/11/1901 Âm lịch)
Mệnh ngày: Giản Hạ Thủy (Nước khe suối)
Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h), Quý Mão (5h-7h), Ất Tị (9h-11h), Mậu Thân (15h-17h), Canh Tuất (19h-21h), Tân Hợi (21h-23h)
Trực: Trừ (Tốt mọi việc)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Tân Mùi, Kỷ Mùi
- Xung tháng: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần
Xuất hành:
Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Nam
Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông
Xem chi tiếtNgày Mậu Dần, Tháng Canh Tý, Năm Tân Sửu
Ngày hắc đạo
Thứ năm: Ngày 26 Tháng 12 Năm 1901 (16/11/1901 Âm lịch)
Mệnh ngày: Thành Đầu Thổ (Đất đắp thành)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h), Quý Sửu (1h-3h), Bính Thìn (7h-9h), Đinh Tị (9h-11h), Kỷ Mùi (13h-15h), Nhâm Tuất (19h-21h)
Trực: Mãn (Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự.)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Canh Thân, Giáp Thân
- Xung tháng: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần
Xuất hành:
Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Nam
Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Bắc
Xem chi tiếtNgày Kỷ Mão, Tháng Canh Tý, Năm Tân Sửu
Ngày hoàng đạo
Thứ sáu: Ngày 27 Tháng 12 Năm 1901 (17/11/1901 Âm lịch)
Mệnh ngày: Thành Đầu Thổ (Đất đắp thành)
Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h), Bính Dần (3h-5h), Đinh Mão (5h-7h), Canh Ngọ (11h-13h), Tân Mùi (13h-15h), Quý Dậu (17h-19h)
Trực: Bình (Tốt mọi việc)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Tân Dậu, Ất Dậu
- Xung tháng: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần
Xuất hành:
Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Bắc
Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Nam
Xem chi tiếtNgày Canh Thìn, Tháng Canh Tý, Năm Tân Sửu
Ngày bình thường
Thứ bảy: Ngày 28 Tháng 12 Năm 1901 (18/11/1901 Âm lịch)
Mệnh ngày: Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong)
Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h), Canh Thìn (7h-9h), Tân Tị (9h-11h), Giáp Thân (15h-17h), Ất Dậu (17h-19h), Đinh Hợi (21h-23h)
Trực: Định (Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh.)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn
- Xung tháng: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần
Xuất hành:
Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Bắc
Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây Nam
Xem chi tiếtNgày Tân Tị, Tháng Canh Tý, Năm Tân Sửu
Ngày hắc đạo
Chủ nhật: Ngày 29 Tháng 12 Năm 1901 (19/11/1901 Âm lịch)
Mệnh ngày: Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong)
Giờ tốt: Kỷ Sửu (1h-3h), Nhâm Thìn (7h-9h), Giáp Ngọ (11h-13h), Ất Mùi (13h-15h), Mậu Tuất (19h-21h), Kỷ Hợi (21h-23h)
Trực: Chấp (Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương.)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tị
- Xung tháng: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần
Xuất hành:
Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Nam
Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây Nam
Xem chi tiết