Âm | Dương | Thứ | Can chi | Sao | Nên làm | Kiêng kỵ | Ngoại lệ |
1 | 11/02 | Năm | Kỷ Tị | Đẩu | khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, trổ cửa, làm thủy lợi | đi thuyền | |
2 | 12/02 | Sáu | Canh Ngọ | Ngưu | đi thuyền | khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, khai trương, trổ cửa | Sao Ngưu nhằm ngày Ngọ thì tốt mọi việc |
3 | 13/02 | Bảy | Tân Mùi | Nữ | Xấu mọi việc, không nên làm việc gì. | mai táng, cưới hỏi, xuất hành, khởi công, kiện tụng, trổ cửa, làm thủy lợi | |
4 | 14/02 | CN | Nhâm Thân | Hư | Xấu mọi việc, không nên làm việc gì. | mai táng, cưới hỏi, xuất hành, khởi công, kiện tụng, khai trương, trổ cửa, làm thủy lợi | |
5 | 15/02 | Hai | Quý Dậu | Nguy | mai táng | khởi công, gác đòn dông, đi thuyền, trổ cửa, làm thủy lợi | |
6 | 16/02 | Ba | Giáp Tuất | Thất | khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, đi thuyền, trổ cửa, làm thủy lợi | Tốt mọi việc, không kiêng việc gì cả. | |
7 | 17/02 | Tư | Ất Hợi | Bích | khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, đi thuyền, khai trương, trổ cửa, làm thủy lợi | Tốt mọi việc, không kiêng việc gì cả. | Sao Bích nhằm ngày Hợi thì xấu mọi việc |
8 | 18/02 | Năm | Bính Tý | Khuê | khởi công, cầu công danh | mai táng, khai trương, kiện tụng, trổ cửa, làm thủy lợi, đóng giường | |
9 | 19/02 | Sáu | Đinh Sửu | Lâu | khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, khai trương, trổ cửa, làm thủy lợi, đóng giường | đi thuyền | |
10 | 20/02 | Bảy | Mậu Dần | Vị | khởi công, mai táng, cưới hỏi | đi thuyền | Sao Vị nhằm ngày Dần thì kỵ cưới hỏi, khởi công |
11 | 21/02 | CN | Kỷ Mão | Mão | xây dựng | mai táng, cưới hỏi, khai trương, xuất hành, trổ cửa, đóng giường | |
12 | 22/02 | Hai | Canh Thìn | Tất | khởi công, mai táng, cưới hỏi, khai trương, xuất hành, trổ cửa, làm thủy lợi | đi thuyền | |
13 | 23/02 | Ba | Tân Tị | Chủy | Xấu mọi việc, không nên làm việc gì. | mai táng, xây cất mộ phần | |
14 | 24/02 | Tư | Nhâm Ngọ | Sâm | khởi công, đi thuyền, làm thủy lợi, trổ cửa | cưới hỏi, mai táng, đóng giường | |
15 | 25/02 | Năm | Quý Mùi | Tỉnh | khởi công, trổ cửa, làm thủy lợi, xuất hành, nhậm chức | mai táng, xây cất mộ phần, đóng thọ đường | |
16 | 26/02 | Sáu | Giáp Thân | Quỷ | mai táng | khởi công, cưới hỏi, trổ cửa, đào giếng | |
17 | 27/02 | Bảy | Ất Dậu | Liễu | Xấu mọi việc, không nên làm việc gì. | khởi công, xây cất mộ phần, trổ cửa, làm thủy lợi | |
18 | 28/02 | CN | Bính Tuất | Tinh | xây dựng phòng mới | mai táng, cưới hỏi, làm thủy lợi | |
19 | 01/03 | Hai | Đinh Hợi | Trương | khởi công, trổ cửa, cưới hỏi, mai táng, làm thủy lợi | làm hoặc sửa thuyền, hạ thủy thuyền | Sao Trương nhằm ngày Hợi thì tốt mọi việc |
20 | 02/03 | Ba | Mậu Tý | Dực | Xấu mọi việc, không nên làm việc gì. | mai táng, cưới hỏi, khởi công, gác đòn dông, trổ cửa, làm thủy lợi | |
21 | 03/03 | Tư | Kỷ Sửu | Chẩn | mai táng, cưới hỏi, khởi công | đi thuyền | |
22 | 04/03 | Năm | Canh Dần | Giác | thi cử, sinh con, tế tự, cưới hỏi | mai táng, xây cất mộ phần | Sao Giác nhằm ngày Dần thì tốt mọi việc |
23 | 05/03 | Sáu | Tân Mão | Cang | Xấu mọi việc, không nên làm việc gì. | mai táng, cưới hỏi, kiện tụng, khởi công | |
24 | 06/03 | Bảy | Nhâm Thìn | Đê | Xấu mọi việc, không nên làm việc gì. | mai táng, cưới hỏi, xuất hành, khởi công | |
25 | 07/03 | CN | Quý Tị | Phòng | khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi | Tốt mọi việc, không kiêng việc gì cả. | |
26 | 08/03 | Hai | Giáp Ngọ | Tâm | Xấu mọi việc, không nên làm việc gì. | mai táng, cưới hỏi, xuất hành, khởi công, đóng giường | |
27 | 09/03 | Ba | Ất Mùi | Vĩ | khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, khai trương, trổ cửa | đóng giường, đi thuyền, đóng giường | |
28 | 10/03 | Tư | Bính Thân | Cơ | khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, khai trương, trổ cửa | đóng giường, đi thuyền, đóng giường | Sao Cơ nhằm ngày Thân thì xấu mọi việc |
29 | 11/03 | Năm | Đinh Dậu | Đẩu | khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, trổ cửa, làm thủy lợi | đi thuyền | |
30 | 12/03 | Sáu | Mậu Tuất | Ngưu | đi thuyền | khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, khai trương, trổ cửa | |