THÔNG TIN NGƯỜI XEM
Năm sinh âm lịch: 1998
Tuổi: Mậu Dần
Mệnh: Thành Đầu Thổ
Cung: Khôn
Niên mệnh: Thổ
NAM MẬU DẦN - 1998 HỢP VỚI NỮ CÁC TUỔI SAU
Năm | Thiên can | Địa chi | Ngũ hành | Cung phi | Niên mệnh | Điểm |
1992 | Mậu - Nhâm: Tương khắc | Dần - Thân: Lục xung | Thổ - Kim: Tương Sinh | Khôn - Đoài: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 6 |
1993 | Mậu - Quý: Tương hợp | Dần - Dậu: Tứ tuyệt | Thổ - Kim: Tương Sinh | Khôn - Cấn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
1994 | Mậu - Giáp: Tương khắc | Dần - Tuất: Tam hợp | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Khôn - Ly: Lục sát | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 6 |
1999 | Mậu - Kỷ: Bình | Dần - Mão: Bình | Thổ - Thổ: Bình | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 6 |
2000 | Mậu - Canh: Bình | Dần - Thìn: Bình | Thổ - Kim: Tương Sinh | Khôn - Càn: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 8 |
2001 | Mậu - Tân: Bình | Dần - Tị: Lục hại | Thổ - Kim: Tương Sinh | Khôn - Đoài: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 7 |
Xem thêm
Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1995Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1995Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1996Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1996Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1997Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1997Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1998Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1999Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1999Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2000Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2000Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2001Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2001
PHÂN TÍCH NAM MẬU DẦN - 1998 VỚI NỮ CÁC TUỔI KHÁC
Năm | Thiên can | Địa chi | Ngũ hành | Cung phi | Niên mệnh | Điểm |
1978 | Mậu - Mậu: Bình | Dần - Ngọ: Tam hợp | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 8 |
1979 | Mậu - Kỷ: Bình | Dần - Mùi: Bình | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Khôn - Chấn: Họa hại | Thổ - Mộc: Tương khắc | 4 |
1980 | Mậu - Canh: Bình | Dần - Thân: Lục xung | Thổ - Mộc: Tương khắc | Khôn - Tốn: Ngũ quỷ | Thổ - Mộc: Tương khắc | 1 |
1981 | Mậu - Tân: Bình | Dần - Dậu: Tứ tuyệt | Thổ - Mộc: Tương khắc | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 4 |
1982 | Mậu - Nhâm: Tương khắc | Dần - Tuất: Tam hợp | Thổ - Thủy: Tương khắc | Khôn - Càn: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 6 |
1983 | Mậu - Quý: Tương hợp | Dần - Hợi: Lục hợp | Thổ - Thủy: Tương khắc | Khôn - Đoài: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 8 |
1984 | Mậu - Giáp: Tương khắc | Dần - Tý: Bình | Thổ - Kim: Tương Sinh | Khôn - Cấn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 6 |
1985 | Mậu - Ất: Bình | Dần - Sửu: Bình | Thổ - Kim: Tương Sinh | Khôn - Ly: Lục sát | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 6 |
1986 | Mậu - Bính: Bình | Dần - Dần: Bình | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Khôn - Khảm: Tuyệt mạng | Thổ - Thủy: Tương khắc | 4 |
1987 | Mậu - Đinh: Bình | Dần - Mão: Bình | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
1988 | Mậu - Mậu: Bình | Dần - Thìn: Bình | Thổ - Mộc: Tương khắc | Khôn - Chấn: Họa hại | Thổ - Mộc: Tương khắc | 2 |
1989 | Mậu - Kỷ: Bình | Dần - Tị: Lục hại | Thổ - Mộc: Tương khắc | Khôn - Tốn: Ngũ quỷ | Thổ - Mộc: Tương khắc | 1 |
1990 | Mậu - Canh: Bình | Dần - Ngọ: Tam hợp | Thổ - Thổ: Bình | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
1991 | Mậu - Tân: Bình | Dần - Mùi: Bình | Thổ - Thổ: Bình | Khôn - Càn: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 7 |
1992 | Mậu - Nhâm: Tương khắc | Dần - Thân: Lục xung | Thổ - Kim: Tương Sinh | Khôn - Đoài: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 6 |
1993 | Mậu - Quý: Tương hợp | Dần - Dậu: Tứ tuyệt | Thổ - Kim: Tương Sinh | Khôn - Cấn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
1994 | Mậu - Giáp: Tương khắc | Dần - Tuất: Tam hợp | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Khôn - Ly: Lục sát | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 6 |
1995 | Mậu - Ất: Bình | Dần - Hợi: Lục hợp | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Khôn - Khảm: Tuyệt mạng | Thổ - Thủy: Tương khắc | 5 |
1996 | Mậu - Bính: Bình | Dần - Tý: Bình | Thổ - Thủy: Tương khắc | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 5 |
1997 | Mậu - Đinh: Bình | Dần - Sửu: Bình | Thổ - Thủy: Tương khắc | Khôn - Chấn: Họa hại | Thổ - Mộc: Tương khắc | 2 |
1998 | Mậu - Mậu: Bình | Dần - Dần: Bình | Thổ - Thổ: Bình | Khôn - Tốn: Ngũ quỷ | Thổ - Mộc: Tương khắc | 3 |
1999 | Mậu - Kỷ: Bình | Dần - Mão: Bình | Thổ - Thổ: Bình | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 6 |
2000 | Mậu - Canh: Bình | Dần - Thìn: Bình | Thổ - Kim: Tương Sinh | Khôn - Càn: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 8 |
2001 | Mậu - Tân: Bình | Dần - Tị: Lục hại | Thổ - Kim: Tương Sinh | Khôn - Đoài: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 7 |
2002 | Mậu - Nhâm: Tương khắc | Dần - Ngọ: Tam hợp | Thổ - Mộc: Tương khắc | Khôn - Cấn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 5 |
2003 | Mậu - Quý: Tương hợp | Dần - Mùi: Bình | Thổ - Mộc: Tương khắc | Khôn - Ly: Lục sát | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 5 |
2004 | Mậu - Giáp: Tương khắc | Dần - Thân: Lục xung | Thổ - Thủy: Tương khắc | Khôn - Khảm: Tuyệt mạng | Thổ - Thủy: Tương khắc | 0 |
2005 | Mậu - Ất: Bình | Dần - Dậu: Tứ tuyệt | Thổ - Thủy: Tương khắc | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 4 |
2006 | Mậu - Bính: Bình | Dần - Tuất: Tam hợp | Thổ - Thổ: Bình | Khôn - Chấn: Họa hại | Thổ - Mộc: Tương khắc | 4 |
2007 | Mậu - Đinh: Bình | Dần - Hợi: Lục hợp | Thổ - Thổ: Bình | Khôn - Tốn: Ngũ quỷ | Thổ - Mộc: Tương khắc | 4 |
2008 | Mậu - Mậu: Bình | Dần - Tý: Bình | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
2009 | Mậu - Kỷ: Bình | Dần - Sửu: Bình | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Khôn - Càn: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 8 |
2010 | Mậu - Canh: Bình | Dần - Dần: Bình | Thổ - Mộc: Tương khắc | Khôn - Đoài: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 6 |
2011 | Mậu - Tân: Bình | Dần - Mão: Bình | Thổ - Mộc: Tương khắc | Khôn - Cấn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 5 |
2012 | Mậu - Nhâm: Tương khắc | Dần - Thìn: Bình | Thổ - Thủy: Tương khắc | Khôn - Ly: Lục sát | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 3 |
2013 | Mậu - Quý: Tương hợp | Dần - Tị: Lục hại | Thổ - Thủy: Tương khắc | Khôn - Khảm: Tuyệt mạng | Thổ - Thủy: Tương khắc | 2 |
2014 | Mậu - Giáp: Tương khắc | Dần - Ngọ: Tam hợp | Thổ - Kim: Tương Sinh | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
2015 | Mậu - Ất: Bình | Dần - Mùi: Bình | Thổ - Kim: Tương Sinh | Khôn - Chấn: Họa hại | Thổ - Mộc: Tương khắc | 4 |
2016 | Mậu - Bính: Bình | Dần - Thân: Lục xung | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Khôn - Tốn: Ngũ quỷ | Thổ - Mộc: Tương khắc | 3 |
2017 | Mậu - Đinh: Bình | Dần - Dậu: Tứ tuyệt | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 6 |
2018 | Mậu - Mậu: Bình | Dần - Tuất: Tam hợp | Thổ - Mộc: Tương khắc | Khôn - Càn: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 7 |