THÔNG TIN NGƯỜI XEM
Năm sinh âm lịch: 1981
Tuổi: Tân Dậu
Mệnh: Thạch Lựu Mộc
Cung: Khôn
Niên mệnh: Thổ
NỮ TÂN DẬU - 1981 HỢP VỚI NAM CÁC TUỔI SAU
Năm | Thiên can | Địa chi | Ngũ hành | Cung phi | Niên mệnh | Điểm |
1975 | Tân - Ất: Tương khắc | Dậu - Mão: Lục xung | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Khôn - Đoài: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 6 |
1976 | Tân - Bính: Tương hợp | Dậu - Thìn: Lục hợp | Mộc - Thổ: Tương khắc | Khôn - Càn: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 8 |
1980 | Tân - Canh: Bình | Dậu - Thân: Bình | Mộc - Mộc: Bình | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 6 |
1983 | Tân - Quý: Bình | Dậu - Hợi: Bình | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Khôn - Cấn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
1985 | Tân - Ất: Tương khắc | Dậu - Sửu: Tam hợp | Mộc - Kim: Tương khắc | Khôn - Càn: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 6 |
1986 | Tân - Bính: Tương hợp | Dậu - Dần: Tứ tuyệt | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
Xem thêm
Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1978Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1978Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1979Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1979Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1980Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1980Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1981Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1982Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1982Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1983Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1983Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1984Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1984
PHÂN TÍCH NỮ TÂN DẬU - 1981 VỚI NAM CÁC TUỔI KHÁC
Năm | Thiên can | Địa chi | Ngũ hành | Cung phi | Niên mệnh | Điểm |
1961 | Tân - Tân: Bình | Dậu - Sửu: Tam hợp | Mộc - Thổ: Tương khắc | Khôn - Chấn: Họa hại | Thổ - Mộc: Tương khắc | 3 |
1962 | Tân - Nhâm: Bình | Dậu - Dần: Tứ tuyệt | Mộc - Kim: Tương khắc | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 4 |
1963 | Tân - Quý: Bình | Dậu - Mão: Lục xung | Mộc - Kim: Tương khắc | Khôn - Khảm: Tuyệt mạng | Thổ - Thủy: Tương khắc | 1 |
1964 | Tân - Giáp: Bình | Dậu - Thìn: Lục hợp | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Khôn - Ly: Lục sát | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 7 |
1965 | Tân - Ất: Tương khắc | Dậu - Tị: Tam hợp | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Khôn - Cấn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
1966 | Tân - Bính: Tương hợp | Dậu - Ngọ: Bình | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Khôn - Đoài: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 9 |
1967 | Tân - Đinh: Tương khắc | Dậu - Mùi: Bình | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Khôn - Càn: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 7 |
1968 | Tân - Mậu: Bình | Dậu - Thân: Bình | Mộc - Thổ: Tương khắc | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 5 |
1969 | Tân - Kỷ: Bình | Dậu - Dậu: Tam hình | Mộc - Thổ: Tương khắc | Khôn - Tốn: Ngũ quỷ | Thổ - Mộc: Tương khắc | 1 |
1970 | Tân - Canh: Bình | Dậu - Tuất: Lục hại | Mộc - Kim: Tương khắc | Khôn - Chấn: Họa hại | Thổ - Mộc: Tương khắc | 1 |
1971 | Tân - Tân: Bình | Dậu - Hợi: Bình | Mộc - Kim: Tương khắc | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 5 |
1972 | Tân - Nhâm: Bình | Dậu - Tý: Lục phá | Mộc - Mộc: Bình | Khôn - Khảm: Tuyệt mạng | Thổ - Thủy: Tương khắc | 2 |
1973 | Tân - Quý: Bình | Dậu - Sửu: Tam hợp | Mộc - Mộc: Bình | Khôn - Ly: Lục sát | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 6 |
1974 | Tân - Giáp: Bình | Dậu - Dần: Tứ tuyệt | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Khôn - Cấn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 6 |
1975 | Tân - Ất: Tương khắc | Dậu - Mão: Lục xung | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Khôn - Đoài: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 6 |
1976 | Tân - Bính: Tương hợp | Dậu - Thìn: Lục hợp | Mộc - Thổ: Tương khắc | Khôn - Càn: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 8 |
1977 | Tân - Đinh: Tương khắc | Dậu - Tị: Tam hợp | Mộc - Thổ: Tương khắc | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 5 |
1978 | Tân - Mậu: Bình | Dậu - Ngọ: Bình | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Khôn - Tốn: Ngũ quỷ | Thổ - Mộc: Tương khắc | 4 |
1979 | Tân - Kỷ: Bình | Dậu - Mùi: Bình | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Khôn - Chấn: Họa hại | Thổ - Mộc: Tương khắc | 4 |
1980 | Tân - Canh: Bình | Dậu - Thân: Bình | Mộc - Mộc: Bình | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 6 |
1981 | Tân - Tân: Bình | Dậu - Dậu: Tam hình | Mộc - Mộc: Bình | Khôn - Khảm: Tuyệt mạng | Thổ - Thủy: Tương khắc | 2 |
1982 | Tân - Nhâm: Bình | Dậu - Tuất: Lục hại | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Khôn - Ly: Lục sát | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 5 |
1983 | Tân - Quý: Bình | Dậu - Hợi: Bình | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Khôn - Cấn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
1984 | Tân - Giáp: Bình | Dậu - Tý: Lục phá | Mộc - Kim: Tương khắc | Khôn - Đoài: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 5 |
1985 | Tân - Ất: Tương khắc | Dậu - Sửu: Tam hợp | Mộc - Kim: Tương khắc | Khôn - Càn: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 6 |
1986 | Tân - Bính: Tương hợp | Dậu - Dần: Tứ tuyệt | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
1987 | Tân - Đinh: Tương khắc | Dậu - Mão: Lục xung | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Khôn - Tốn: Ngũ quỷ | Thổ - Mộc: Tương khắc | 2 |
1988 | Tân - Mậu: Bình | Dậu - Thìn: Lục hợp | Mộc - Mộc: Bình | Khôn - Chấn: Họa hại | Thổ - Mộc: Tương khắc | 4 |
1989 | Tân - Kỷ: Bình | Dậu - Tị: Tam hợp | Mộc - Mộc: Bình | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
1990 | Tân - Canh: Bình | Dậu - Ngọ: Bình | Mộc - Thổ: Tương khắc | Khôn - Khảm: Tuyệt mạng | Thổ - Thủy: Tương khắc | 2 |
1991 | Tân - Tân: Bình | Dậu - Mùi: Bình | Mộc - Thổ: Tương khắc | Khôn - Ly: Lục sát | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 4 |
1992 | Tân - Nhâm: Bình | Dậu - Thân: Bình | Mộc - Kim: Tương khắc | Khôn - Cấn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 5 |
1993 | Tân - Quý: Bình | Dậu - Dậu: Tam hình | Mộc - Kim: Tương khắc | Khôn - Đoài: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 5 |
1994 | Tân - Giáp: Bình | Dậu - Tuất: Lục hại | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Khôn - Càn: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 7 |
1995 | Tân - Ất: Tương khắc | Dậu - Hợi: Bình | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 6 |
1996 | Tân - Bính: Tương hợp | Dậu - Tý: Lục phá | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Khôn - Tốn: Ngũ quỷ | Thổ - Mộc: Tương khắc | 4 |
1997 | Tân - Đinh: Tương khắc | Dậu - Sửu: Tam hợp | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Khôn - Chấn: Họa hại | Thổ - Mộc: Tương khắc | 4 |
1998 | Tân - Mậu: Bình | Dậu - Dần: Tứ tuyệt | Mộc - Thổ: Tương khắc | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 4 |
1999 | Tân - Kỷ: Bình | Dậu - Mão: Lục xung | Mộc - Thổ: Tương khắc | Khôn - Khảm: Tuyệt mạng | Thổ - Thủy: Tương khắc | 1 |
2000 | Tân - Canh: Bình | Dậu - Thìn: Lục hợp | Mộc - Kim: Tương khắc | Khôn - Ly: Lục sát | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 5 |
2001 | Tân - Tân: Bình | Dậu - Tị: Tam hợp | Mộc - Kim: Tương khắc | Khôn - Cấn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 6 |