Xem ngày tốt xấu trong tháng 11/1927 âm lịch

Hãy cùng LichNgayAm.Vn xem ngày tốt xấu trong tháng 11 âm lịch năm 1927 để tìm ra ngày phù hợp với công việc theo kế hoạch của bạn, từ đó giúp mọi việc tiến triển suôn sẻ hơn nhé.

Trước khi tiến hành một công việc trọng đại, cha ông ta có thói quen xem ngày tốt. Thông qua việc chọn ngày tốt, ta sẽ biết được đâu là thời điểm thích hợp nhất để bắt tay vào làm việc.

Mời bạn đọc cùng tham khảo phương pháp xem ngày đẹp tháng 11 âm lịch năm 1927 dựa vào Nhị Thập Bát Tú dưới đây để lấy đó làm căn cứ tìm ngày phù hợp với công việc mình muốn tiến hành.

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU THÁNG 11/1927

Sao tốt - Ngày tốt Sao xấu - Ngày xấu
Dương lịch
24 Tháng 11
Âm lịch
1 Tháng 11

Ngày Nhâm Tuất, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Mão

Ngày bình thường

Thứ năm: Ngày 24 Tháng 11 Năm 1927 (01/11/1927 Âm lịch)

Mệnh ngày: Đại Hải Thủy (Nước biển lớn)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Bính Thìn, Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Dần, Bính Tuất

- Xung tháng: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn

Sao:Giác

Việc nên làm: thi cử, sinh con, tế tự, cưới hỏi

Việc kiêng làm: mai táng, xây cất mộ phần

Ngoại lệ: Sao Giác nhằm ngày đầu tháng thì kỵ đi thuyền, nhậm chức, thừa kế

Xem chi tiết
Dương lịch
25 Tháng 11
Âm lịch
2 Tháng 11

Ngày Quý Hợi, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Mão

Ngày hắc đạo

Thứ sáu: Ngày 25 Tháng 11 Năm 1927 (02/11/1927 Âm lịch)

Mệnh ngày: Đại Hải Thủy (Nước biển lớn)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Đinh Tị, Ất Tị, Đinh Mão, Đinh Dậu

- Xung tháng: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn

Sao:Cang

Việc nên làm: Xấu mọi việc, không nên làm việc gì.

Việc kiêng làm: mai táng, cưới hỏi, kiện tụng, khởi công

Xem chi tiết
Dương lịch
26 Tháng 11
Âm lịch
3 Tháng 11

Ngày Giáp Tý, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Mão

Ngày bình thường

Thứ bảy: Ngày 26 Tháng 11 Năm 1927 (03/11/1927 Âm lịch)

Mệnh ngày: Hải Trung Kim (Vàng trong biển)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân

- Xung tháng: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn

Sao:Đê

Việc nên làm: Xấu mọi việc, không nên làm việc gì.

Việc kiêng làm: mai táng, cưới hỏi, xuất hành, khởi công

Xem chi tiết
Dương lịch
27 Tháng 11
Âm lịch
4 Tháng 11

Ngày Ất Sửu, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Mão

Ngày hoàng đạo

Chủ nhật: Ngày 27 Tháng 11 Năm 1927 (04/11/1927 Âm lịch)

Mệnh ngày: Hải Trung Kim (Vàng trong biển)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu

- Xung tháng: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn

Sao:Phòng

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi

Việc kiêng làm: Tốt mọi việc, không kiêng việc gì cả.

Xem chi tiết
Dương lịch
28 Tháng 11
Âm lịch
5 Tháng 11

Ngày Bính Dần, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Mão

Ngày hắc đạo

Thứ hai: Ngày 28 Tháng 11 Năm 1927 (05/11/1927 Âm lịch)

Mệnh ngày: Lư Trung Hỏa (Lửa trong lò)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn

- Xung tháng: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn

Sao:Tâm

Việc nên làm: Xấu mọi việc, không nên làm việc gì.

Việc kiêng làm: mai táng, cưới hỏi, xuất hành, khởi công, đóng giường

Xem chi tiết
Dương lịch
29 Tháng 11
Âm lịch
6 Tháng 11

Ngày Đinh Mão, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Mão

Ngày hoàng đạo

Thứ ba: Ngày 29 Tháng 11 Năm 1927 (06/11/1927 Âm lịch)

Mệnh ngày: Lư Trung Hỏa (Lửa trong lò)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Ất Dậu, Quý Dậu, Quý Tị, Quý Hợi

- Xung tháng: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn

Sao:

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, khai trương, trổ cửa

Việc kiêng làm: đóng giường, đi thuyền, đóng giường

Xem chi tiết
Dương lịch
30 Tháng 11
Âm lịch
7 Tháng 11

Ngày Mậu Thìn, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Mão

Ngày bình thường

Thứ tư: Ngày 30 Tháng 11 Năm 1927 (07/11/1927 Âm lịch)

Mệnh ngày: Đại Lâm Mộc (Gỗ rừng già)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Canh Tuất, Bính Tuất

- Xung tháng: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn

Sao:

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, khai trương, trổ cửa

Việc kiêng làm: đóng giường, đi thuyền, đóng giường

Xem chi tiết
Dương lịch
1 Tháng 12
Âm lịch
8 Tháng 11

Ngày Kỷ Tị, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Mão

Ngày hắc đạo

Thứ năm: Ngày 01 Tháng 12 Năm 1927 (08/11/1927 Âm lịch)

Mệnh ngày: Đại Lâm Mộc (Gỗ rừng già)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Tân Hợi, Đinh Hợi

- Xung tháng: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn

Sao:Đẩu

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, trổ cửa, làm thủy lợi

Việc kiêng làm: đi thuyền

Xem chi tiết
Dương lịch
2 Tháng 12
Âm lịch
9 Tháng 11

Ngày Canh Ngọ, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Mão

Ngày bình thường

Thứ sáu: Ngày 02 Tháng 12 Năm 1927 (09/11/1927 Âm lịch)

Mệnh ngày: Lộ Bàng Thổ (Đất bên đường)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Nhâm Tý, Bính Tý, Giáp Thân, Giáp Dần

- Xung tháng: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn

Sao:Ngưu

Việc nên làm: đi thuyền

Việc kiêng làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, khai trương, trổ cửa

Ngoại lệ: Sao Ngưu nhằm ngày Ngọ thì tốt mọi việc

Xem chi tiết
Dương lịch
3 Tháng 12
Âm lịch
10 Tháng 11

Ngày Tân Mùi, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Mão

Ngày hắc đạo

Thứ bảy: Ngày 03 Tháng 12 Năm 1927 (10/11/1927 Âm lịch)

Mệnh ngày: Lộ Bàng Thổ (Đất bên đường)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Quý Sửu, Đinh Sửu, Ất Dậu, Ất Mão

- Xung tháng: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn

Sao:Nữ

Việc nên làm: Xấu mọi việc, không nên làm việc gì.

Việc kiêng làm: mai táng, cưới hỏi, xuất hành, khởi công, kiện tụng, trổ cửa, làm thủy lợi

Xem chi tiết
Dương lịch
4 Tháng 12
Âm lịch
11 Tháng 11

Ngày Nhâm Thân, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Mão

Ngày hoàng đạo

Chủ nhật: Ngày 04 Tháng 12 Năm 1927 (11/11/1927 Âm lịch)

Mệnh ngày: Kiếm Phong Kim (Vàng chuôi kiếm)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân

- Xung tháng: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn

Sao:

Việc nên làm: Xấu mọi việc, không nên làm việc gì.

Việc kiêng làm: mai táng, cưới hỏi, xuất hành, khởi công, kiện tụng, khai trương, trổ cửa, làm thủy lợi

Xem chi tiết
Dương lịch
5 Tháng 12
Âm lịch
12 Tháng 11

Ngày Quý Dậu, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Mão

Ngày hoàng đạo

Thứ hai: Ngày 05 Tháng 12 Năm 1927 (12/11/1927 Âm lịch)

Mệnh ngày: Kiếm Phong Kim (Vàng chuôi kiếm)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu

- Xung tháng: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn

Sao:Nguy

Việc nên làm: mai táng

Việc kiêng làm: khởi công, gác đòn dông, đi thuyền, trổ cửa, làm thủy lợi

Xem chi tiết
Dương lịch
6 Tháng 12
Âm lịch
13 Tháng 11

Ngày Giáp Tuất, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Mão

Ngày bình thường

Thứ ba: Ngày 06 Tháng 12 Năm 1927 (13/11/1927 Âm lịch)

Mệnh ngày: Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất

- Xung tháng: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn

Sao:Thất

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, đi thuyền, trổ cửa, làm thủy lợi

Việc kiêng làm: Tốt mọi việc, không kiêng việc gì cả.

Xem chi tiết
Dương lịch
7 Tháng 12
Âm lịch
14 Tháng 11

Ngày Ất Hợi, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Mão

Ngày hắc đạo

Thứ tư: Ngày 07 Tháng 12 Năm 1927 (14/11/1927 Âm lịch)

Mệnh ngày: Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Quý Tị, Tân Tị, Tân Hợi

- Xung tháng: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn

Sao:Bích

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, đi thuyền, khai trương, trổ cửa, làm thủy lợi

Việc kiêng làm: Tốt mọi việc, không kiêng việc gì cả.

Ngoại lệ: Sao Bích nhằm ngày Hợi thì xấu mọi việc

Xem chi tiết
Dương lịch
8 Tháng 12
Âm lịch
15 Tháng 11

Ngày Bính Tý, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Mão

Ngày bình thường

Thứ năm: Ngày 08 Tháng 12 Năm 1927 (15/11/1927 Âm lịch)

Mệnh ngày: Giản Hạ Thủy (Nước khe suối)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Canh Ngọ, Mậu Ngọ

- Xung tháng: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn

Sao:Khuê

Việc nên làm: khởi công, cầu công danh

Việc kiêng làm: mai táng, khai trương, kiện tụng, trổ cửa, làm thủy lợi, đóng giường

Xem chi tiết
Dương lịch
9 Tháng 12
Âm lịch
16 Tháng 11

Ngày Đinh Sửu, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Mão

Ngày hoàng đạo

Thứ sáu: Ngày 09 Tháng 12 Năm 1927 (16/11/1927 Âm lịch)

Mệnh ngày: Giản Hạ Thủy (Nước khe suối)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Tân Mùi, Kỷ Mùi

- Xung tháng: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn

Sao:Lâu

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, khai trương, trổ cửa, làm thủy lợi, đóng giường

Việc kiêng làm: đi thuyền

Xem chi tiết
Dương lịch
10 Tháng 12
Âm lịch
17 Tháng 11

Ngày Mậu Dần, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Mão

Ngày hắc đạo

Thứ bảy: Ngày 10 Tháng 12 Năm 1927 (17/11/1927 Âm lịch)

Mệnh ngày: Thành Đầu Thổ (Đất đắp thành)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Canh Thân, Giáp Thân

- Xung tháng: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn

Sao:Vị

Việc nên làm: khởi công, mai táng, cưới hỏi

Việc kiêng làm: đi thuyền

Ngoại lệ: Sao Vị nhằm ngày Dần thì kỵ cưới hỏi, khởi công

Xem chi tiết
Dương lịch
11 Tháng 12
Âm lịch
18 Tháng 11

Ngày Kỷ Mão, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Mão

Ngày hoàng đạo

Chủ nhật: Ngày 11 Tháng 12 Năm 1927 (18/11/1927 Âm lịch)

Mệnh ngày: Thành Đầu Thổ (Đất đắp thành)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Tân Dậu, Ất Dậu

- Xung tháng: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn

Sao:Mão

Việc nên làm: xây dựng

Việc kiêng làm: mai táng, cưới hỏi, khai trương, xuất hành, trổ cửa, đóng giường

Xem chi tiết
Dương lịch
12 Tháng 12
Âm lịch
19 Tháng 11

Ngày Canh Thìn, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Mão

Ngày bình thường

Thứ hai: Ngày 12 Tháng 12 Năm 1927 (19/11/1927 Âm lịch)

Mệnh ngày: Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn

- Xung tháng: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn

Sao:Tất

Việc nên làm: khởi công, mai táng, cưới hỏi, khai trương, xuất hành, trổ cửa, làm thủy lợi

Việc kiêng làm: đi thuyền

Xem chi tiết
Dương lịch
13 Tháng 12
Âm lịch
20 Tháng 11

Ngày Tân Tị, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Mão

Ngày hắc đạo

Thứ ba: Ngày 13 Tháng 12 Năm 1927 (20/11/1927 Âm lịch)

Mệnh ngày: Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tị

- Xung tháng: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn

Sao:Chủy

Việc nên làm: Xấu mọi việc, không nên làm việc gì.

Việc kiêng làm: mai táng, xây cất mộ phần

Xem chi tiết
Dương lịch
14 Tháng 12
Âm lịch
21 Tháng 11

Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Mão

Ngày bình thường

Thứ tư: Ngày 14 Tháng 12 Năm 1927 (21/11/1927 Âm lịch)

Mệnh ngày: Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn

- Xung tháng: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn

Sao:Sâm

Việc nên làm: khởi công, đi thuyền, làm thủy lợi, trổ cửa

Việc kiêng làm: cưới hỏi, mai táng, đóng giường

Xem chi tiết
Dương lịch
15 Tháng 12
Âm lịch
22 Tháng 11

Ngày Quý Mùi, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Mão

Ngày hắc đạo

Thứ năm: Ngày 15 Tháng 12 Năm 1927 (22/11/1927 Âm lịch)

Mệnh ngày: Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tị

- Xung tháng: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn

Sao:Tỉnh

Việc nên làm: khởi công, trổ cửa, làm thủy lợi, xuất hành, nhậm chức

Việc kiêng làm: mai táng, xây cất mộ phần, đóng thọ đường

Xem chi tiết
Dương lịch
16 Tháng 12
Âm lịch
23 Tháng 11

Ngày Giáp Thân, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Mão

Ngày hoàng đạo

Thứ sáu: Ngày 16 Tháng 12 Năm 1927 (23/11/1927 Âm lịch)

Mệnh ngày: Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Mậu Dần, Bính Dần, Canh Ngọ, Canh Tý

- Xung tháng: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn

Sao:Quỷ

Việc nên làm: mai táng

Việc kiêng làm: khởi công, cưới hỏi, trổ cửa, đào giếng

Xem chi tiết
Dương lịch
17 Tháng 12
Âm lịch
24 Tháng 11

Ngày Ất Dậu, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Mão

Ngày hoàng đạo

Thứ bảy: Ngày 17 Tháng 12 Năm 1927 (24/11/1927 Âm lịch)

Mệnh ngày: Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Kỷ Mão, Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu

- Xung tháng: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn

Sao:Liễu

Việc nên làm: Xấu mọi việc, không nên làm việc gì.

Việc kiêng làm: khởi công, xây cất mộ phần, trổ cửa, làm thủy lợi

Xem chi tiết
Dương lịch
18 Tháng 12
Âm lịch
25 Tháng 11

Ngày Bính Tuất, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Mão

Ngày bình thường

Chủ nhật: Ngày 18 Tháng 12 Năm 1927 (25/11/1927 Âm lịch)

Mệnh ngày: Ốc Thượng Thổ (Đất nóc nhà)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Mậu Thìn, Nhâm Thìn, Nhâm Ngọ, Nhâm Tý, Nhâm Tuất

- Xung tháng: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn

Sao:Tinh

Việc nên làm: xây dựng phòng mới

Việc kiêng làm: mai táng, cưới hỏi, làm thủy lợi

Xem chi tiết
Dương lịch
19 Tháng 12
Âm lịch
26 Tháng 11

Ngày Đinh Hợi, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Mão

Ngày hắc đạo

Thứ hai: Ngày 19 Tháng 12 Năm 1927 (26/11/1927 Âm lịch)

Mệnh ngày: Ốc Thượng Thổ (Đất nóc nhà)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Kỷ Tị, Quý Tị, Quý Mùi, Quý Sửu, Quý Hợi

- Xung tháng: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn

Sao:Trương

Việc nên làm: khởi công, trổ cửa, cưới hỏi, mai táng, làm thủy lợi

Việc kiêng làm: làm hoặc sửa thuyền, hạ thủy thuyền

Ngoại lệ: Sao Trương nhằm ngày Hợi thì tốt mọi việc

Xem chi tiết
Dương lịch
20 Tháng 12
Âm lịch
27 Tháng 11

Ngày Mậu Tý, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Mão

Ngày bình thường

Thứ ba: Ngày 20 Tháng 12 Năm 1927 (27/11/1927 Âm lịch)

Mệnh ngày: Thích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Bính Ngọ, Giáp Ngọ

- Xung tháng: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn

Sao:Dực

Việc nên làm: Xấu mọi việc, không nên làm việc gì.

Việc kiêng làm: mai táng, cưới hỏi, khởi công, gác đòn dông, trổ cửa, làm thủy lợi

Xem chi tiết
Dương lịch
21 Tháng 12
Âm lịch
28 Tháng 11

Ngày Kỷ Sửu, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Mão

Ngày hoàng đạo

Thứ tư: Ngày 21 Tháng 12 Năm 1927 (28/11/1927 Âm lịch)

Mệnh ngày: Thích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Đinh Mùi, Ất Mùi

- Xung tháng: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn

Sao:Chẩn

Việc nên làm: mai táng, cưới hỏi, khởi công

Việc kiêng làm: đi thuyền

Xem chi tiết
Dương lịch
22 Tháng 12
Âm lịch
29 Tháng 11

Ngày Canh Dần, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Mão

Ngày hắc đạo

Thứ năm: Ngày 22 Tháng 12 Năm 1927 (29/11/1927 Âm lịch)

Mệnh ngày: Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Nhâm Thân, Mậu Thân, Giáp Tý, Giáp Ngọ

- Xung tháng: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn

Sao:Giác

Việc nên làm: thi cử, sinh con, tế tự, cưới hỏi

Việc kiêng làm: mai táng, xây cất mộ phần

Ngoại lệ: Sao Giác nhằm ngày Dần thì tốt mọi việc

Xem chi tiết
Dương lịch
23 Tháng 12
Âm lịch
30 Tháng 11

Ngày Tân Mão, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Mão

Ngày hoàng đạo

Thứ sáu: Ngày 23 Tháng 12 Năm 1927 (30/11/1927 Âm lịch)

Mệnh ngày: Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi

- Xung tháng: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn

Sao:Cang

Việc nên làm: Xấu mọi việc, không nên làm việc gì.

Việc kiêng làm: mai táng, cưới hỏi, kiện tụng, khởi công

Xem chi tiết

Xin xăm online

Xin Xăm

Tra cứu SIM Phong Thủy

Nhập số điện thoại